Bản dịch của từ Equity-capital trong tiếng Việt
Equity-capital

Equity-capital (Noun)
Equity capital helps startups like Tech Innovations raise funds effectively.
Vốn cổ phần giúp các công ty khởi nghiệp như Tech Innovations huy động vốn hiệu quả.
Equity capital is not enough for large projects like City Bridge.
Vốn cổ phần không đủ cho các dự án lớn như Cầu Thành Phố.
What is the equity capital of Green Energy Solutions in 2023?
Vốn cổ phần của Green Energy Solutions năm 2023 là bao nhiêu?
Vốn cổ phần (equity capital) đề cập đến tài sản mà các nhà đầu tư đóng góp để sở hữu một phần trong doanh nghiệp. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản trị doanh nghiệp. Vốn cổ phần có thể đến từ việc phát hành cổ phiếu hoặc từ lợi nhuận chưa phân phối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Vốn cổ phần là một yếu tố quan trọng trong cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và định giá công ty.
Từ "equity" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequitas", mang nghĩa là sự công bằng hoặc bình đẳng. Đây là một thuật ngữ pháp lý và tài chính, chỉ mức độ sở hữu và quyền lợi trong một doanh nghiệp, thể hiện sự công bằng giữa các cổ đông. "Capital" cũng có nguồn gốc Latin từ "capitale", nghĩa là tài sản hoặc tiền tệ. Sự kết hợp của hai yếu tố này trong cụm từ "equity-capital" chỉ đến vốn được đóng góp bởi các cổ đông, phản ánh giá trị thực của quyền sở hữu trong một tổ chức.
Từ "equity-capital" thường xuất hiện trong các bối cảnh tài chính và kinh tế, đặc biệt liên quan đến chủ đề đầu tư trong các phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Đối với phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về nguồn vốn và đầu tư. Trong các bài đọc, nó thường đi kèm với các tài liệu về quản lý doanh nghiệp và tài chính. Trong xã hội, "equity-capital" được sử dụng rộng rãi để diễn tả vốn cổ phần của một công ty, phản ánh tình trạng tài chính và khả năng sinh lợi của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp