Bản dịch của từ Equity-capital trong tiếng Việt

Equity-capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equity-capital (Noun)

ˌɛkwətˈɪkətəvəl
ˌɛkwətˈɪkətəvəl
01

Giá trị cổ phiếu và nợ của công ty.

The value of a companys shares and debt.

Ví dụ

Equity capital helps startups like Tech Innovations raise funds effectively.

Vốn cổ phần giúp các công ty khởi nghiệp như Tech Innovations huy động vốn hiệu quả.

Equity capital is not enough for large projects like City Bridge.

Vốn cổ phần không đủ cho các dự án lớn như Cầu Thành Phố.

What is the equity capital of Green Energy Solutions in 2023?

Vốn cổ phần của Green Energy Solutions năm 2023 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equity-capital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equity-capital

Không có idiom phù hợp