Bản dịch của từ Equity finance trong tiếng Việt
Equity finance

Equity finance (Noun)
Equity finance is essential for startups to raise capital for expansion.
Tài chính cổ phần là cần thiết để các công ty khởi nghiệp huy động vốn mở rộng.
Not all companies prefer equity finance due to loss of ownership control.
Không phải tất cả các công ty đều ưa thích tài chính cổ phần do mất kiểm soát sở hữu.
Is equity finance a common choice for social enterprises seeking funding?
Tài chính cổ phần có phải là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp xã hội đang tìm kiếm vốn?
Tài chính vốn chủ sở hữu (equity finance) đề cập đến phương thức huy động vốn cho doanh nghiệp thông qua việc phát hành cổ phiếu. Khác với tài chính nợ, vốn chủ sở hữu không yêu cầu hoàn trả định kỳ và có thể trở thành cổ phần trong công ty. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách thức diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa kinh doanh của từng vùng.
Từ "equity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequitas", mang nghĩa là sự công bằng hoặc bình đẳng. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành tài chính để chỉ vốn chủ sở hữu trong một công ty, phản ánh quyền lợi của các cổ đông đối với tài sản và lợi nhuận của doanh nghiệp. "Finance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "financer", có nghĩa là cung cấp tài chính. Sự kết hợp của hai thuật ngữ này biểu thị một lĩnh vực tài chính liên quan đến vốn chủ sở hữu, nhấn mạnh tính chất phân phối công bằng trong quản lý tài sản.
Khái niệm "equity finance" thường xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói do liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh doanh. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phần. Ngoài ra, "equity finance" còn được áp dụng phổ biến trong các báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và thảo luận về chiến lược tài chính của doanh nghiệp.