Bản dịch của từ Equity finance trong tiếng Việt

Equity finance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equity finance (Noun)

ˈɛkwəti fənˈæns
ˈɛkwəti fənˈæns
01

Tài trợ vốn chủ sở hữu đề cập đến số tiền được tạo ra từ việc bán cổ phần trong một công ty.

Equity finance refers to the funds generated by the sale of shares in a company.

Ví dụ

Equity finance is essential for startups to raise capital for expansion.

Tài chính cổ phần là cần thiết để các công ty khởi nghiệp huy động vốn mở rộng.

Not all companies prefer equity finance due to loss of ownership control.

Không phải tất cả các công ty đều ưa thích tài chính cổ phần do mất kiểm soát sở hữu.

Is equity finance a common choice for social enterprises seeking funding?

Tài chính cổ phần có phải là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp xã hội đang tìm kiếm vốn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equity finance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equity finance

Không có idiom phù hợp