Bản dịch của từ Er trong tiếng Việt

Er

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Er (Interjection)

ɚ
ɚ
01

Bày tỏ sự do dự.

Expressing hesitation.

Ví dụ

Er, I think we should invite Sarah to the party.

Ờ, tôi nghĩ chúng ta nên mời Sarah đến bữa tiệc.

I don't know, er, if he will come to the meeting.

Tôi không biết, ờ, liệu anh ấy có đến cuộc họp không.

Er, do you really believe that social media is helpful?

Ờ, bạn thật sự tin rằng mạng xã hội có ích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/er/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Er

Không có idiom phù hợp