Bản dịch của từ Er trong tiếng Việt
Er

Er (Interjection)
Bày tỏ sự do dự.
Er, I think we should invite Sarah to the party.
Ờ, tôi nghĩ chúng ta nên mời Sarah đến bữa tiệc.
I don't know, er, if he will come to the meeting.
Tôi không biết, ờ, liệu anh ấy có đến cuộc họp không.
Er, do you really believe that social media is helpful?
Ờ, bạn thật sự tin rằng mạng xã hội có ích không?
Họ từ
"Er" là một từ cảm thán trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự chần chừ, do dự hoặc yêu cầu thời gian suy nghĩ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "er" được phát âm gần giống nhau, nhưng có xu hướng được sử dụng thường xuyên hơn trong tiếng Anh Mỹ để phô bày cảm xúc thân mật hơn. Từ này không có hình thức viết khác nhau, nhưng có thể phản ánh sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và phong cách giao tiếp.
Từ "er" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ hậu tố -er, thường được sử dụng để chỉ một người thực hiện hành động, hoặc một đồ vật liên quan đến hành động đó. Hậu tố này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để biến danh từ thành động từ hoặc để chỉ người làm nghề (như teacher từ teach). Sự phát triển và mở rộng của hậu tố này đã góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ, đồng thời phản ánh tính đa dạng và linh hoạt trong cách thức hình thành từ vựng.
Từ "er" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS do đây là hậu tố chỉ chức danh hoặc chuyên ngành trong tiếng Anh, thường được gắn vào các danh từ để chỉ người thực hiện hành động hoặc có đặc điểm nào đó (ví dụ: teacher, worker). Trong bối cảnh khác, "er" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống trao đổi thông tin hoặc miêu tả nghề nghiệp. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong văn phong học thuật là thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp