Bản dịch của từ Erminé trong tiếng Việt

Erminé

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erminé (Adjective)

ɝˈmən
ɝˈmən
01

Cách viết khác của erminee.

Alternative spelling of erminee.

Ví dụ

The erminé pattern is popular in modern fashion shows.

Mẫu erminé rất phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang hiện đại.

Many designers do not use erminé in their collections anymore.

Nhiều nhà thiết kế không còn sử dụng erminé trong bộ sưu tập của họ.

Is the erminé fabric suitable for social events?

Vải erminé có phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erminé/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erminé

Không có idiom phù hợp