Bản dịch của từ Erminé trong tiếng Việt
Erminé

Erminé (Adjective)
Cách viết khác của erminee.
The erminé pattern is popular in modern fashion shows.
Mẫu erminé rất phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang hiện đại.
Many designers do not use erminé in their collections anymore.
Nhiều nhà thiết kế không còn sử dụng erminé trong bộ sưu tập của họ.
Is the erminé fabric suitable for social events?
Vải erminé có phù hợp cho các sự kiện xã hội không?
Từ "erminé" thuộc về lĩnh vực sinh học, được dùng để chỉ một sinh vật hoặc loại tế bào có đặc điểm về hình dạng hoặc cấu trúc được bao quanh bởi các điểm hoặc sợi. Đây là thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong nghiên cứu tế bào hoặc sinh lý học. Ở một số ngữ cảnh, "erminé" có thể không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, dẫn đến việc người nói sẽ phải diễn giải để làm rõ nghĩa cho đối tượng không quen thuộc với thuật ngữ này.
Từ "erminé" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ermina", có nghĩa là "chồn" và được liên kết với từ "ermine" trong tiếng Anh. Chồn được biết đến với bộ lông trắng muốt, đặc biệt vào mùa đông. Trong lịch sử, lông chồn đã được sử dụng để trang trí trang phục cao cấp và biểu tượng cho sự quý phái. Ngày nay, "erminé" thường chỉ đến màu sắc hoặc hoa văn liên quan đến bộ lông chồn, giữ lại ý nghĩa sang trọng và tinh tế của từ gốc.
Từ "erminé" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thời trang và lịch sử, thường mô tả các đặc điểm của trang phục hoặc tác phẩm nghệ thuật. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được gặp trong các bài viết chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu về văn hóa.