Bản dịch của từ Erne trong tiếng Việt

Erne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erne (Noun)

ɚn
ɚn
01

Đại bàng biển.

The sea eagle.

Ví dụ

The erne is a majestic bird often seen by the coast.

Erne là một loài chim hùng vĩ thường được thấy ở bờ biển.

There are no ernes in this region, only seagulls.

Không có erne nào ở khu vực này, chỉ có các loài hải âu.

Have you ever spotted an erne while writing your IELTS essay?

Bạn đã từng nhìn thấy một con erne khi viết bài luận IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erne

Không có idiom phù hợp