Bản dịch của từ Erne trong tiếng Việt
Erne

Erne (Noun)
The erne is a majestic bird often seen by the coast.
Erne là một loài chim hùng vĩ thường được thấy ở bờ biển.
There are no ernes in this region, only seagulls.
Không có erne nào ở khu vực này, chỉ có các loài hải âu.
Have you ever spotted an erne while writing your IELTS essay?
Bạn đã từng nhìn thấy một con erne khi viết bài luận IELTS chưa?
Erne là một danh từ chỉ loài chim săn mồi thuộc họ diều hâu, thường được biết đến với tên gọi "sea eagle" trong tiếng Anh. Từ này chủ yếu được sử dụng ở Anh, trong khi tại Mỹ, thuật ngữ "bald eagle" phổ biến hơn. Erne thường sống gần các vùng nước và nổi bật với đôi cánh rộng, khả năng bay lượn cao và kỹ năng bắt mồi hiệu quả. Trong văn học và văn hóa, erne thường được gắn liền với biểu tượng sức mạnh và tự do.
Từ "erne" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "earn", xuất phát từ gốc Latin "aquila", có nghĩa là "đại bàng". Từ này phản ánh hình ảnh của loài chim săn mồi lớn, đặc trưng với khả năng bay cao và tầm nhìn sắc bén. Trong lịch sử, đại bàng thường được coi như biểu tượng của sức mạnh và tự do. Ngày nay, "erne" vẫn được sử dụng để chỉ một số loài chim khác thuộc họ đại bàng, duy trì ý nghĩa liên hệ với sức mạnh và sự vĩ đại.
Từ "erne" (hay "ern") là thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong việc sử dụng tiếng Anh, và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được biết đến trong lĩnh vực diễn thuật về động vật, cụ thể là loài chim ăn thịt thuộc họ chim ưng. Nó thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả sinh học hoặc thiên nhiên, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong các chủ đề học thuật chính.