Bản dịch của từ Eroticism trong tiếng Việt
Eroticism

Eroticism (Noun)
The movie explored the theme of eroticism in society.
Bộ phim khám phá chủ đề về tính chất dục trong xã hội.
Literature often delves into the realm of eroticism and desire.
Văn học thường khám phá lĩnh vực về dục vọng và khao khát.
The artist's paintings were filled with sensuality and eroticism.
Bức tranh của nghệ sĩ đều đầy sự gợi cảm và dục vọng.
Họ từ
Từ "eroticism" đề cập đến khía cạnh tình dục của con người, bao gồm các cảm xúc, những kích thích và các biểu hiện liên quan đến ham muốn tình dục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong văn học và nghiên cứu tâm lý để mô tả các yếu tố liên quan đến sự hấp dẫn tình dục. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được nhấn mạnh rõ ràng hơn. Nội dung và ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau, nhưng khái niệm cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "eroticism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ từ "eros", nghĩa là tình yêu hoặc ham muốn tình dục. Đoạn đường lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm tình dục trong văn hóa và nghệ thuật. Trong tiếng Latin, thuật ngữ này được chuyển thể thành "eroticus", dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến tình dục. Ngày nay, "eroticism" không chỉ liên quan đến sự kích thích tình dục mà còn thể hiện nghệ thuật và văn hóa trong việc khám phá các mối quan hệ tình dục và cảm xúc, mở rộng khái niệm này ra ngoài từ ngữ ban đầu.
Từ "eroticism" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật, văn học hoặc các vấn đề xã hội nhạy cảm. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết về tâm lý học và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "eroticism" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố liên quan đến tình dục trong nghệ thuật, văn học và các hình thức giải trí, phản ánh bản chất con người và sự tham gia của cảm xúc trong trải nghiệm tình dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp