Bản dịch của từ Eroticism trong tiếng Việt

Eroticism

Noun [U/C]

Eroticism (Noun)

ɚˈɑɾɪsˌɪzəm
ɪɹˈɑɾɪsˌɪzəm
01

Chất lượng hoặc tính chất khiêu dâm.

The quality or character of being erotic.

Ví dụ

The movie explored the theme of eroticism in society.

Bộ phim khám phá chủ đề về tính chất dục trong xã hội.

Literature often delves into the realm of eroticism and desire.

Văn học thường khám phá lĩnh vực về dục vọng và khao khát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eroticism

Không có idiom phù hợp