Bản dịch của từ Errata trong tiếng Việt

Errata

Noun [U/C]

Errata (Noun)

ɪɹˈeiɾə
ɪɹˈeiɾə
01

Số nhiều của lỗi lầm

Plural of erratum

Ví dụ

The errata in the report were corrected promptly.

Các lỗi sai trong báo cáo đã được sửa ngay lập tức.

The professor issued an errata sheet for the students.

Giáo sư đã phát hành một tờ lỗi sai cho sinh viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Errata

Không có idiom phù hợp