Bản dịch của từ Erratum trong tiếng Việt

Erratum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erratum (Noun)

ɪɹˈeiɾəm
ɪɹˈeiɾəm
01

Có lỗi khi in hoặc viết.

An error in printing or writing.

Ví dụ

The newspaper issued an erratum to correct the mistake.

Báo đã phát hành một lỗi để sửa chữa sai sót.

The book publisher acknowledged the erratum in the latest edition.

Nhà xuất bản sách đã công nhận lỗi trong bản mới nhất.

The teacher apologized for the erratum in the exam paper.

Giáo viên xin lỗi về lỗi sai trong bài thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erratum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erratum

Không có idiom phù hợp