Bản dịch của từ Erratum trong tiếng Việt
Erratum

Erratum (Noun)
The newspaper issued an erratum to correct the mistake.
Báo đã phát hành một lỗi để sửa chữa sai sót.
The book publisher acknowledged the erratum in the latest edition.
Nhà xuất bản sách đã công nhận lỗi trong bản mới nhất.
The teacher apologized for the erratum in the exam paper.
Giáo viên xin lỗi về lỗi sai trong bài thi.
Họ từ
"Erratum" là một thuật ngữ Latin được sử dụng trong ngữ cảnh xuất bản để chỉ một lỗi in ấn hoặc sai sót trong tài liệu đã được công bố. Thuật ngữ này thường xuất hiện dưới dạng số nhiều là "errata", dùng để đề cập tới một tập hợp các lỗi. Trong tiếng Anh, "erratum" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng chủ yếu tập trung vào các tài liệu học thuật và xuất bản. Người sử dụng thường tìm kiếm cách sửa đổi và cập nhật thông tin để duy trì tính chính xác.
Từ "erratum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "errare", có nghĩa là "sai lầm". Từ này được dùng trong ngữ cảnh in ấn để chỉ những lỗi hoặc sai sót xuất hiện trong bản in, thường được công nhận và sửa chữa. Trải qua thời gian, "erratum" đã được ghi nhận trong các tài liệu khoa học và văn học như một cách thức để thể hiện tính chính xác và sự minh bạch trong công bố thông tin.
Từ "erratum" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh xuất bản, thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu để chỉ lỗi trong bản in mà cần được sửa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về vấn đề chính xác của thông tin. Ngoài ra, "erratum" cũng được dùng trong các tình huống liên quan đến việc sửa đổi hoặc làm rõ thông tin nhằm bảo đảm tính chính xác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp