Bản dịch của từ Erratum trong tiếng Việt

Erratum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erratum (Noun)

ɪɹˈeiɾəm
ɪɹˈeiɾəm
01

Có lỗi khi in hoặc viết.

An error in printing or writing.

Ví dụ

The newspaper issued an erratum to correct the mistake.

Báo đã phát hành một lỗi để sửa chữa sai sót.

The book publisher acknowledged the erratum in the latest edition.

Nhà xuất bản sách đã công nhận lỗi trong bản mới nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erratum/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.