Bản dịch của từ Erroneous trong tiếng Việt

Erroneous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erroneous (Adjective)

ɚˈoʊniəs
ɛɹˈoʊniəs
01

Sai; không đúng.

Wrong; incorrect.

Ví dụ

The erroneous information led to misunderstandings in the community.

Thông tin sai lầm dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng.

She made an erroneous assumption about his intentions.

Cô ấy đã đưa ra một giả định sai lầm về ý định của anh ấy.

The erroneous report caused panic among the residents.

Bản báo cáo sai lầm gây hoảng loạn trong cư dân.

Dạng tính từ của Erroneous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Erroneous

Sai

More erroneous

Sai hơn

Most erroneous

Sai nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erroneous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erroneous

Không có idiom phù hợp