Bản dịch của từ Erroneous trong tiếng Việt
Erroneous

Erroneous (Adjective)
The erroneous information led to misunderstandings in the community.
Thông tin sai lầm dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng.
She made an erroneous assumption about his intentions.
Cô ấy đã đưa ra một giả định sai lầm về ý định của anh ấy.
The erroneous report caused panic among the residents.
Bản báo cáo sai lầm gây hoảng loạn trong cư dân.
Dạng tính từ của Erroneous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Erroneous Sai | More erroneous Sai hơn | Most erroneous Sai nhất |
Họ từ
Từ "erroneous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erroneus", có nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng". Từ này thường được sử dụng để mô tả thông tin, giả định hoặc quyết định không chính xác. Trong tiếng Anh, "erroneous" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính từ này nhiều hơn trong các tài liệu học thuật.
Từ "erroneous" bắt nguồn từ tiếng Latinh "erroneus", có nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng". Trong tiếng Latinh, "errare" có nghĩa là "lãng phí", "đi sai", hay "nhầm lẫn". Từ thế kỷ 15, "erroneous" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều không chính xác hay bị nhầm lẫn. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của từ, mô tả tình trạng của thông tin hoặc phán đoán không đúng.
Từ "erroneous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc mô tả các thông tin sai lệch hoặc kết luận không chính xác trong các nghiên cứu học thuật. Ngoài ra, trong bối cảnh pháp lý và khoa học, "erroneous" thường được sử dụng để chỉ những lập luận hoặc giả thiết không đúng. Từ này thể hiện sự quan trọng đối với việc duy trì tính chính xác trong các lĩnh vực nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp