Bản dịch của từ Erstwhile trong tiếng Việt
Erstwhile
Erstwhile (Adjective)
Trước.
Her erstwhile best friend betrayed her trust.
Người bạn thân cũ của cô đã phản bội lòng tin của cô.
He is no longer in contact with his erstwhile colleagues.
Anh ấy không còn liên lạc với đồng nghiệp cũ của mình nữa.
Was your erstwhile roommate easy to get along with?
Người bạn cùng phòng trước đây của bạn dễ hòa hợp không?
Her erstwhile boss offered her a new job opportunity.
Cô ấy cũng từng sếp mời cô ấy một cơ hội việc làm mới.
He no longer speaks to his erstwhile best friend.
Anh ấy không còn nói chuyện với người bạn thân xưa của mình.
Erstwhile (Adverb)
Trước kia.
She was an erstwhile member of the club.
Cô ấy từng là thành viên của câu lạc bộ.
He is not in touch with his erstwhile colleagues.
Anh ấy không liên lạc với đồng nghiệp ngày xưa của mình.
Were you erstwhile friends with the new student?
Bạn từng là bạn với học sinh mới không?
She was an erstwhile member of the student council.
Cô ấy từng là thành viên của hội sinh viên.
He is not in touch with his erstwhile best friend.
Anh ấy không liên lạc với người bạn thân xưa của mình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Erstwhile cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "erstwhile" có nghĩa là "trước đây" hay "cựu", thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật đã từng có vai trò hay vị trí nhất định trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày. "Erstwhile" là từ gốc Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng có thể được phát âm khác nhau một chút tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "erstwhile" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "earst while," có nghĩa là "trong thời gian trước đây." Từ "earst" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "trước" và "while" biểu thị khoảng thời gian. Thời gian sử dụng "erstwhile" để chỉ những điều đã diễn ra trong quá khứ, song lại nhấn mạnh tính chất không còn hiện hữu, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, mang ý nghĩa là "trước đây" hoặc "trước kia."
Từ "erstwhile" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thể hiện rõ nhất trong kỹ năng Đọc và Viết, nơi nó thường được dùng để miêu tả một tình huống hoặc trạng thái trước đây. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản hàn lâm, văn học, hoặc khi nói về mối quan hệ và lịch sử, chỉ sự chuyển biến từ quá khứ đến hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp