Bản dịch của từ Erstwhile trong tiếng Việt
Erstwhile

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "erstwhile" có nghĩa là "trước đây" hay "cựu", thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật đã từng có vai trò hay vị trí nhất định trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày. "Erstwhile" là từ gốc Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng có thể được phát âm khác nhau một chút tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "erstwhile" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "earst while", có nghĩa là "trong thời gian trước đây". Từ "earst" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "trước" và "while" biểu thị khoảng thời gian. Thời gian sử dụng "erstwhile" để chỉ những điều đã diễn ra trong quá khứ, song lại nhấn mạnh tính chất không còn hiện hữu, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, mang ý nghĩa là "trước đây" hoặc "trước kia".
Từ "erstwhile" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thể hiện rõ nhất trong kỹ năng Đọc và Viết, nơi nó thường được dùng để miêu tả một tình huống hoặc trạng thái trước đây. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản hàn lâm, văn học, hoặc khi nói về mối quan hệ và lịch sử, chỉ sự chuyển biến từ quá khứ đến hiện tại.
Từ "erstwhile" có nghĩa là "trước đây" hay "cựu", thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật đã từng có vai trò hay vị trí nhất định trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày. "Erstwhile" là từ gốc Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng có thể được phát âm khác nhau một chút tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "erstwhile" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "earst while", có nghĩa là "trong thời gian trước đây". Từ "earst" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "trước" và "while" biểu thị khoảng thời gian. Thời gian sử dụng "erstwhile" để chỉ những điều đã diễn ra trong quá khứ, song lại nhấn mạnh tính chất không còn hiện hữu, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, mang ý nghĩa là "trước đây" hoặc "trước kia".
Từ "erstwhile" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thể hiện rõ nhất trong kỹ năng Đọc và Viết, nơi nó thường được dùng để miêu tả một tình huống hoặc trạng thái trước đây. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản hàn lâm, văn học, hoặc khi nói về mối quan hệ và lịch sử, chỉ sự chuyển biến từ quá khứ đến hiện tại.
