Bản dịch của từ Erubescent trong tiếng Việt
Erubescent

Erubescent (Adjective)
She felt erubescent when speaking to her crush, John, at the party.
Cô ấy cảm thấy đỏ mặt khi nói chuyện với người mình thích, John, tại bữa tiệc.
He was not erubescent during his presentation; he remained calm and confident.
Anh ấy không đỏ mặt trong bài thuyết trình; anh ấy giữ bình tĩnh và tự tin.
Was she erubescent after receiving compliments from her classmates at school?
Cô ấy có đỏ mặt sau khi nhận được lời khen từ bạn cùng lớp không?
Từ "erubescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erubesco", có nghĩa là "trở nên đỏ" hoặc "xấu hổ". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái trở nên đỏ mặt, có thể liên quan đến cảm xúc như xấu hổ hoặc ngại ngùng. Trong tiếng Anh, "erubescent" không có sự khác biệt thiết yếu giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một phiên bản từ. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh trí thức.
Từ "erubescent" xuất phát từ gốc Latin "erubescere", có nghĩa là "đỏ lên" hoặc "xấu hổ". Khi phân tích gốc từ, ta thấy "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và "rubescere" có nghĩa là "đỏ". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để miêu tả trạng thái trở nên đỏ hoặc ửng hồng, thường liên quan đến cảm xúc như xấu hổ hoặc ngượng nghịu. Hiện nay, "erubescent" được dùng trong văn chương để diễn tả sự thay đổi màu sắc, thể hiện cảm xúc sâu sắc.
Từ "erubescent" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sắc thái nhuộm hồng hoặc đỏ, thường liên quan đến cảm xúc như xấu hổ hoặc ngượng ngùng. Trong các tài liệu văn học hoặc khoa học, "erubescent" có thể được dùng để mô tả hiện tượng ánh sáng hoặc sự phản ứng khi có sự tăng nhiệt độ hoặc sự xao động cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp