Bản dịch của từ Erubescent trong tiếng Việt

Erubescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erubescent (Adjective)

ɛɹʊbˈɛsnt
ɛɹʊbˈɛsnt
01

Đỏ bừng; đỏ mặt.

Reddening blushing.

Ví dụ

She felt erubescent when speaking to her crush, John, at the party.

Cô ấy cảm thấy đỏ mặt khi nói chuyện với người mình thích, John, tại bữa tiệc.

He was not erubescent during his presentation; he remained calm and confident.

Anh ấy không đỏ mặt trong bài thuyết trình; anh ấy giữ bình tĩnh và tự tin.

Was she erubescent after receiving compliments from her classmates at school?

Cô ấy có đỏ mặt sau khi nhận được lời khen từ bạn cùng lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erubescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erubescent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.