Bản dịch của từ Blushing trong tiếng Việt

Blushing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blushing (Verb)

blˈʌʃɪŋ
blˈʌʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của đỏ mặt.

Present participle and gerund of blush.

Ví dụ

I saw Maria blushing during her presentation at the conference.

Tôi thấy Maria đỏ mặt trong buổi thuyết trình tại hội nghị.

John was not blushing when he received the compliment.

John không đỏ mặt khi nhận lời khen.

Why is Sarah blushing after speaking to the audience?

Tại sao Sarah lại đỏ mặt sau khi nói chuyện với khán giả?

Dạng động từ của Blushing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blushing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blushing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blushing

Không có idiom phù hợp