Bản dịch của từ Blushing trong tiếng Việt
Blushing

Blushing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của đỏ mặt.
Present participle and gerund of blush.
I saw Maria blushing during her presentation at the conference.
Tôi thấy Maria đỏ mặt trong buổi thuyết trình tại hội nghị.
John was not blushing when he received the compliment.
John không đỏ mặt khi nhận lời khen.
Why is Sarah blushing after speaking to the audience?
Tại sao Sarah lại đỏ mặt sau khi nói chuyện với khán giả?
Dạng động từ của Blushing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blushing |
Họ từ
"Blushing" là một phản ứng sinh lý trong đó da mặt, thường là khuôn mặt, trở nên đỏ lên do sự tăng cường lưu thông máu, thường là kết quả của cảm xúc như xấu hổ, ngượng ngùng hoặc phấn khích. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu và ngữ cảnh xã hội, mức độ phổ biến của việc thể hiện sự ngại ngùng thông qua blushing có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và vùng miền.
Từ "blushing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bluscan", có nghĩa là "đỏ mặt". Từ này được hình thành từ gốc Proto-Germanic *bluskan, liên quan đến gốc tiếng Latinh “flammeus,” có nghĩa là “lửa” hoặc “nóng.” Sự kết hợp giữa cảm xúc và hiện tượng sinh lý khi máu lưu thông tới mặt khi xấu hổ hay ngượng ngùng tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ. Từ "blushing" đã phản ánh sự tương tác tinh tế giữa tâm trạng và hiện tượng thể xác.
Từ "blushing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do không thuộc vào nhóm từ vựng thiết yếu. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, trong đó diễn tả cảm xúc như xấu hổ hoặc ngượng ngùng. Ngoài ra, "blushing" cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả tâm trạng trong văn học hoặc khi thảo luận về phản ứng sinh lý của con người đối với cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp