Bản dịch của từ Eructation trong tiếng Việt

Eructation

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eructation (Noun Countable)

ɨɹˌæktjənˈeɪʃən
ɨɹˌæktjənˈeɪʃən
01

Ợ hoặc ợ.

A belch or burp.

Ví dụ

After drinking soda, he let out a loud eructation.

Sau khi uống nước ngọt, anh ấy rợ lên một tiếng ợ hơi lớn.

The quiet library was disturbed by an unexpected eructation.

Thư viện yên tĩnh bị làm phiền bởi một tiếng ợ hơi bất ngờ.

She felt embarrassed after an accidental eructation during the meeting.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi ợ hơi tình cờ trong cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eructation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eructation

Không có idiom phù hợp