Bản dịch của từ Eructation trong tiếng Việt
Eructation

Eructation (Noun Countable)
After drinking soda, he let out a loud eructation.
Sau khi uống nước ngọt, anh ấy rợ lên một tiếng ợ hơi lớn.
The quiet library was disturbed by an unexpected eructation.
Thư viện yên tĩnh bị làm phiền bởi một tiếng ợ hơi bất ngờ.
She felt embarrassed after an accidental eructation during the meeting.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi ợ hơi tình cờ trong cuộc họp.
Họ từ
Từ "eructation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eructare", có nghĩa là "kêu ra". Trong y học, từ này chỉ hành động phát ra khí từ dạ dày qua miệng, thường được gọi là “burp” trong tiếng Anh thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu tập trung ở cách sử dụng: "eructation" có tính chất trang trọng hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa hoặc sinh học.
Từ "eructation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eructatio", được tạo thành từ tiền tố "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "ructare" nghĩa là "phun ra" hoặc "nôn ra". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, dùng để chỉ hành động phun khí từ dạ dày ra ngoài qua miệng, thường liên quan đến việc tiêu hóa. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến quá trình sinh lý này, phản ánh tác động vật lý của cơ thể đối với việc giải phóng khí.
Từ "eructation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trên thực tế, đây là thuật ngữ y học mô tả hiện tượng ợ hơi, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc nghiên cứu về tiêu hóa. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này ít gặp trong giao tiếp thông thường, trong khi các thuật ngữ phổ biến hơn như "burp" thường được ưa chuộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp