Bản dịch của từ Belch trong tiếng Việt
Belch

Belch(Verb)
(đặc biệt là ống khói) tỏa ra một lượng lớn (khói hoặc lửa)
(especially of a chimney) send out large amounts of (smoke or flames)
Dạng động từ của Belch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "belch" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh lớn từ dạ dày, thường sau khi ăn uống, hoặc khi không kiềm chế được hơi gas trong dạ dày. Trong tiếng Anh Mỹ, "belch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Phiên âm của từ này là /bɛltʃ/, với âm cuối "ch" được phát âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "belch" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "belcian", xuất phát từ chữ "belch", có nghĩa là "phát ra âm thanh" hoặc "đánh thức". Rễ từ Latinh "balbutire" có nghĩa là "nói lắp bắp" khiến cho từ này liên quan đến âm thanh và hành động bật ra từ cơ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã thay đổi, được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động phát ra khí từ dạ dày qua miệng, đặc biệt trong bối cảnh ăn uống.
Từ "belch" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến tình huống giao tiếp thường ngày hoặc trong môi trường xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "belch" thường được dùng để mô tả hành động ợ, thường liên quan đến ẩm thực hoặc sức khỏe. Từ này ít được sử dụng trong văn viết trang trọng do tính chất không chính thống của nó.
Họ từ
Từ "belch" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh lớn từ dạ dày, thường sau khi ăn uống, hoặc khi không kiềm chế được hơi gas trong dạ dày. Trong tiếng Anh Mỹ, "belch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Phiên âm của từ này là /bɛltʃ/, với âm cuối "ch" được phát âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "belch" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "belcian", xuất phát từ chữ "belch", có nghĩa là "phát ra âm thanh" hoặc "đánh thức". Rễ từ Latinh "balbutire" có nghĩa là "nói lắp bắp" khiến cho từ này liên quan đến âm thanh và hành động bật ra từ cơ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã thay đổi, được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động phát ra khí từ dạ dày qua miệng, đặc biệt trong bối cảnh ăn uống.
Từ "belch" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến tình huống giao tiếp thường ngày hoặc trong môi trường xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "belch" thường được dùng để mô tả hành động ợ, thường liên quan đến ẩm thực hoặc sức khỏe. Từ này ít được sử dụng trong văn viết trang trọng do tính chất không chính thống của nó.
