Bản dịch của từ Belch trong tiếng Việt
Belch

Belch (Noun)
The loud belch interrupted the conversation at the dinner party.
Tiếng ợ hỏng lớn làm gián đoạn cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tối.
His belch echoed in the silent room, causing everyone to stare.
Tiếng ợ hỏng của anh ấy vang lên trong căn phòng im lặng, khiến mọi người nhìn chằm chằm.
She tried to suppress a belch after drinking the fizzy soda.
Cô ấy cố gắng kìm hãm tiếng ợ hỏng sau khi uống nước ngọt có ga.
Belch (Verb)
(đặc biệt là ống khói) tỏa ra một lượng lớn (khói hoặc lửa)
(especially of a chimney) send out large amounts of (smoke or flames)
The factory chimneys belched smoke into the sky.
Những ống khói nhà máy phun khói vào bầu trời.
The old car belched fumes, polluting the environment.
Chiếc xe cũ phun khói, gây ô nhiễm môi trường.
The power plant belches flames during the night shift.
Nhà máy điện phun lửa trong ca đêm.
The man belched loudly during the meeting, causing embarrassment.
Người đàn ông ợ hơi to trong cuộc họp, gây xấu hổ.
She belches after having fizzy drinks, a common habit of hers.
Cô ấy ợ hơi sau khi uống nước ngọt, thói quen phổ biến của cô ấy.
The belching sound echoed in the quiet room, disrupting the silence.
Âm thanh ợ hơi vang lên trong căn phòng yên tĩnh, làm gián đoạn sự im lặng.
Dạng động từ của Belch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belching |
Họ từ
Từ "belch" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh lớn từ dạ dày, thường sau khi ăn uống, hoặc khi không kiềm chế được hơi gas trong dạ dày. Trong tiếng Anh Mỹ, "belch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Phiên âm của từ này là /bɛltʃ/, với âm cuối "ch" được phát âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "belch" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "belcian", xuất phát từ chữ "belch", có nghĩa là "phát ra âm thanh" hoặc "đánh thức". Rễ từ Latinh "balbutire" có nghĩa là "nói lắp bắp" khiến cho từ này liên quan đến âm thanh và hành động bật ra từ cơ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã thay đổi, được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động phát ra khí từ dạ dày qua miệng, đặc biệt trong bối cảnh ăn uống.
Từ "belch" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến tình huống giao tiếp thường ngày hoặc trong môi trường xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "belch" thường được dùng để mô tả hành động ợ, thường liên quan đến ẩm thực hoặc sức khỏe. Từ này ít được sử dụng trong văn viết trang trọng do tính chất không chính thống của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp