Bản dịch của từ Belching trong tiếng Việt
Belching
Belching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của belch.
Present participle and gerund of belch.
He is belching loudly during the dinner party with friends.
Anh ấy đang ợ lớn trong bữa tiệc tối với bạn bè.
She is not belching at the formal event next week.
Cô ấy sẽ không ợ tại sự kiện trang trọng tuần tới.
Is he belching during the social gathering at the park?
Có phải anh ấy đang ợ trong buổi gặp mặt xã hội tại công viên?
Dạng động từ của Belching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belching |
Họ từ
Từ "belching" (hay "burping") được định nghĩa là hành động thoát khí từ dạ dày qua miệng, thường kèm theo âm thanh và đôi khi là mùi. Trong tiếng Anh Mỹ, "belching" được sử dụng phổ biến, trong khi "burping" thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, cả hai từ đều được chấp nhận, nhưng sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể xảy ra, với "burp" thường được dùng trong các tình huống thân mật hơn.
Từ "belching" có gốc từ tiếng Anh cổ "beolcan", xuất phát từ động từ "beolc", có nghĩa là "phát ra âm thanh". Nguyên thể của từ này có liên quan đến tiếng Latin "balare", nghĩa là "kêu lanh canh". Lịch sử từ này phản ánh hành động sinh lý của việc giải phóng không khí qua miệng, thường xảy ra sau khi ăn. Ngày nay, "belching" được sử dụng để chỉ một hiện tượng sinh lý thường gặp, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực và giao tiếp xã hội.
Từ "belching" (ợ) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh y học hoặc dinh dưỡng, liên quan đến tiêu hóa và sức khỏe, và ít gặp trong các chủ đề học thuật khác. "Belching" được sử dụng trong những cuộc thảo luận về vấn đề tiêu hóa hoặc các hành vi xã hội không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp