Bản dịch của từ Belching trong tiếng Việt
Belching
Belching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của belch.
Present participle and gerund of belch.
He is belching loudly during the dinner party with friends.
Anh ấy đang ợ lớn trong bữa tiệc tối với bạn bè.
She is not belching at the formal event next week.
Cô ấy sẽ không ợ tại sự kiện trang trọng tuần tới.
Is he belching during the social gathering at the park?
Có phải anh ấy đang ợ trong buổi gặp mặt xã hội tại công viên?
Dạng động từ của Belching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp