Bản dịch của từ Belching trong tiếng Việt

Belching

Verb

Belching (Verb)

bˈɛltʃɪŋ
bˈɛltʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của belch

Present participle and gerund of belch

Ví dụ

He is belching loudly during the dinner party with friends.

Anh ấy đang ợ lớn trong bữa tiệc tối với bạn bè.

She is not belching at the formal event next week.

Cô ấy sẽ không ợ tại sự kiện trang trọng tuần tới.

Is he belching during the social gathering at the park?

Có phải anh ấy đang ợ trong buổi gặp mặt xã hội tại công viên?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belching

Không có idiom phù hợp