Bản dịch của từ Belching trong tiếng Việt

Belching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belching(Verb)

bˈɛltʃɪŋ
bˈɛltʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của belch.

Present participle and gerund of belch.

Ví dụ

Dạng động từ của Belching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ