Bản dịch của từ Burp trong tiếng Việt
Burp

Burp (Noun)
The loud burp interrupted the conversation at the dinner party.
Tiếng ợ buột lớn làm gián đoạn cuộc trò chuyện tại buổi tiệc tối.
She couldn't help but giggle after her embarrassing burp in class.
Cô không thể không cười sau tiếng ợ buột đáng xấu hổ trong lớp học.
His sudden burp surprised everyone during the solemn ceremony.
Tiếng ợ buột bất ngờ của anh làm bất ngờ mọi người trong buổi lễ trang nghiêm.
Dạng danh từ của Burp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burp | Burps |
Burp (Verb)
She burped loudly after drinking soda at the party.
Cô ấy ợ to sau khi uống nước ngọt tại bữa tiệc.
The baby burped while being held by his mother.
Em bé ợ khi được mẹ ôm.
It is considered impolite to burp loudly in public places.
Được xem là thiếu lịch sự khi ợ to ở nơi công cộng.
Dạng động từ của Burp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burping |
Họ từ
Từ "burp" (tiếng Anh) chỉ hành động phát ra âm thanh từ dạ dày qua miệng do tích tụ không khí, thường xảy ra sau khi ăn uống. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "burp" với cùng nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Hành động này thường được coi là thô lỗ hơn trong văn hóa Anh so với văn hóa Mỹ, nơi mà nó đôi khi được xem như một biểu hiện bình thường của sự thoải mái.
Từ "burp" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "burpen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "burzan", nghĩa là "nôn ra". Từ này mô tả hành động phát ra âm thanh do khí trong dạ dày thoát ra khi ăn hoặc uống. Sự biến đổi âm thanh từ một từ gốc có nghĩa đơn giản đã phát triển thành thuật ngữ chỉ một hành động cụ thể, thể hiện sự gắn kết giữa ngôn ngữ và kinh nghiệm sinh lý của con người.
Từ "burp" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi tự nhiên hoặc trong các tình huống không trang trọng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về hiện tượng tiêu hóa, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ẩm thực hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc trong các lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp