Bản dịch của từ Burp trong tiếng Việt

Burp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burp (Noun)

bɚɹp
bˈɝp
01

Tiếng ồn do không khí thoát ra từ dạ dày qua miệng; một cái ợ.

A noise made by air released from the stomach through the mouth; a belch.

Ví dụ

The loud burp interrupted the conversation at the dinner party.

Tiếng ợ buột lớn làm gián đoạn cuộc trò chuyện tại buổi tiệc tối.

She couldn't help but giggle after her embarrassing burp in class.

Cô không thể không cười sau tiếng ợ buột đáng xấu hổ trong lớp học.

His sudden burp surprised everyone during the solemn ceremony.

Tiếng ợ buột bất ngờ của anh làm bất ngờ mọi người trong buổi lễ trang nghiêm.

Dạng danh từ của Burp (Noun)

SingularPlural

Burp

Burps

Burp (Verb)

bɚɹp
bˈɝp
01

Đẩy không khí ra khỏi dạ dày qua miệng một cách ồn ào; ợ.

Noisily release air from the stomach through the mouth; belch.

Ví dụ

She burped loudly after drinking soda at the party.

Cô ấy ợ to sau khi uống nước ngọt tại bữa tiệc.

The baby burped while being held by his mother.

Em bé ợ khi được mẹ ôm.

It is considered impolite to burp loudly in public places.

Được xem là thiếu lịch sự khi ợ to ở nơi công cộng.

Dạng động từ của Burp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burp

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.