Bản dịch của từ Eruditely trong tiếng Việt
Eruditely

Eruditely (Adverb)
The professor spoke eruditely about social justice at the conference.
Giáo sư nói một cách uyên bác về công bằng xã hội tại hội nghị.
He did not explain the social issues eruditely during his presentation.
Anh ấy không giải thích các vấn đề xã hội một cách uyên bác trong bài thuyết trình.
Did she discuss social policies eruditely in her IELTS speaking test?
Cô ấy có thảo luận về các chính sách xã hội một cách uyên bác trong bài thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "eruditely" là trạng từ chỉ sự thể hiện kiến thức sâu rộng và uyên bác. Nó được sử dụng khi mô tả cách mà một hành động được thực hiện với sự hiểu biết rộng rãi về một chủ đề hay lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, "eruditely" có nghĩa tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm và cách viết. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và văn chương để thể hiện sự tinh tế trong tư duy và diễn đạt.
Từ "eruditely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eruditus", nghĩa là "được giáo dục, có hiểu biết". "Eruditus" lại xuất phát từ động từ "erudire", bao gồm tiền tố "e-" (ra khỏi) và "rudis" (thô sơ, ngây thơ). Từ này ban đầu chỉ việc loại bỏ sự ngu dốt thông qua giáo dục. Hiện nay, "eruditely" được sử dụng để chỉ cách thức trình bày kiến thức một cách sâu sắc và uyên thâm, phản ánh quá trình tích lũy tri thức trong bối cảnh văn hóa học thuật.
Từ "eruditely" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra thường là thấp, vì nó thuộc về ngữ cảnh học thuật cao. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cách trình bày kiến thức một cách sâu sắc và thông thái, thường thấy trong các bài viết nghiên cứu, thuyết trình học thuật hoặc các cuộc thảo luận tri thức.