Bản dịch của từ Eruditely trong tiếng Việt

Eruditely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eruditely (Adverb)

ˈɛɹjʊdaɪtli
ˈɛɹjʊdaɪtli
01

Một cách uyên bác; với sự uyên bác.

In an erudite manner with erudition.

Ví dụ

The professor spoke eruditely about social justice at the conference.

Giáo sư nói một cách uyên bác về công bằng xã hội tại hội nghị.

He did not explain the social issues eruditely during his presentation.

Anh ấy không giải thích các vấn đề xã hội một cách uyên bác trong bài thuyết trình.

Did she discuss social policies eruditely in her IELTS speaking test?

Cô ấy có thảo luận về các chính sách xã hội một cách uyên bác trong bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eruditely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eruditely

Không có idiom phù hợp