Bản dịch của từ Erudition trong tiếng Việt
Erudition

Erudition (Noun)
Her erudition in history impressed the social science professor.
Sự uyên bác về lịch sử của cô đã gây ấn tượng với giáo sư khoa học xã hội.
The conference on education highlighted the importance of erudition.
Hội nghị về giáo dục nhấn mạnh tầm quan trọng của sự uyên bác.
The book club members valued erudition in literary discussions.
Các thành viên câu lạc bộ sách coi trọng sự uyên bác trong các cuộc thảo luận văn học.
Họ từ
Erudition, từ nguyên từ tiếng Latinh "eruditio", chỉ sự hiểu biết sâu rộng và kiến thức phong phú về nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong văn hóa, nghệ thuật và khoa học. Từ này thể hiện sự học hỏi và nghiên cứu nghiêm túc. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, erudition thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật để thể hiện sự tôn trọng đối với tri thức và sự thông thái.
Từ "erudition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eruditio", xuất phát từ động từ "erudire", có nghĩa là "dạy dỗ". "E" mang nghĩa "ra ngoài", còn "rudis" nghĩa là "thô kệch" hay "chưa được giáo dục". Khái niệm này liên quan đến việc chuyển từ trạng thái vô tri sang kiến thức sâu sắc thông qua giáo dục. Ngày nay, "erudition" ám chỉ đến kiến thức phong phú và nền tảng học vấn vững chắc của một cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập suốt đời.
"Erudition" là một danh từ chỉ kiến thức sâu rộng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và văn chương. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp, thường xuất hiện trong phần Reading và Writing hơn, do tính chất phong phú và tính từ vựng cao. Trong các tình huống khác, "erudition" thường được sử dụng để mô tả các cá nhân có hiểu biết sâu sắc trong một lĩnh vực cụ thể, nhấn mạnh sự học hỏi và nghiên cứu liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp