Bản dịch của từ Eschatological trong tiếng Việt

Eschatological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eschatological (Adjective)

ɛskətəlˈɑdʒɪkl
ɛskətˈlɑdʒɪkl
01

Liên quan đến cánh chung học.

Pertaining to eschatology.

Ví dụ

Many students discuss eschatological themes in their social studies classes.

Nhiều sinh viên thảo luận về các chủ đề thuộc về eschatological trong lớp học xã hội.

Eschatological beliefs do not influence modern social movements significantly.

Các niềm tin eschatological không ảnh hưởng nhiều đến các phong trào xã hội hiện đại.

Are eschatological views common in today's social discussions among youth?

Có phải các quan điểm eschatological phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eschatological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eschatological

Không có idiom phù hợp