Bản dịch của từ Eschatology trong tiếng Việt
Eschatology

Eschatology (Noun)
Eschatology is often discussed in social debates about life after death.
Eschatology thường được bàn luận trong các cuộc tranh luận xã hội về sự sống sau cái chết.
Many people do not understand eschatology in social contexts today.
Nhiều người không hiểu eschatology trong các bối cảnh xã hội ngày nay.
What role does eschatology play in modern social discussions?
Eschatology đóng vai trò gì trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại?
Họ từ
Eschatology là ngành nghiên cứu các vấn đề liên quan đến kết thúc của thế giới hoặc số phận của nhân loại, thường được xem xét trong lĩnh vực tôn giáo, triết học và thần học. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "eschatos" (cuối cùng) và "logia" (học thuyết). Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh tôn giáo hoặc triết lý cụ thể.
Từ "eschatology" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Hy Lạp: "eschatos" (cuối cùng, xa nhất) và "logia" (học thuyết, nghiên cứu). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ nghiên cứu về những sự kiện cuối cùng của thế giới, đặc biệt trong Kitô giáo. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm các lý thuyết và tín ngưỡng liên quan đến số phận của nhân loại và vũ trụ, phản ánh sự quan tâm sâu sắc về các vấn đề siêu hình và triết học trong xã hội hiện đại.
Eschatology, thuật ngữ liên quan đến nghiên cứu về các sự kiện cuối cùng trong lịch sử nhân loại và các tín ngưỡng tôn giáo, có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong bối cảnh các chủ đề về tôn giáo, triết học hoặc nhân văn. Trong các nghiên cứu học thuật hoặc các cuộc thảo luận về dự báo tương lai của nhân loại, eschatology thường xuất hiện như một khía cạnh lý thuyết đáng chú ý.