Bản dịch của từ Eschatology trong tiếng Việt

Eschatology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eschatology (Noun)

01

Phần thần học liên quan đến cái chết, sự phán xét và số phận cuối cùng của linh hồn và loài người.

The part of theology concerned with death judgement and the final destiny of the soul and of humankind.

Ví dụ

Eschatology is often discussed in social debates about life after death.

Eschatology thường được bàn luận trong các cuộc tranh luận xã hội về sự sống sau cái chết.

Many people do not understand eschatology in social contexts today.

Nhiều người không hiểu eschatology trong các bối cảnh xã hội ngày nay.

What role does eschatology play in modern social discussions?

Eschatology đóng vai trò gì trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eschatology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eschatology

Không có idiom phù hợp