Bản dịch của từ Esp. trong tiếng Việt
Esp.

Esp. (Noun)
Viết tắt của đặc biệt.
Abbreviation for especially.
She invited everyone to the party, esp. her close friends.
Cô ấy đã mời mọi người đến bữa tiệc, đặc biệt. những người bạn thân của cô ấy.
He enjoys all sports, esp. basketball and soccer.
Anh ấy thích tất cả các môn thể thao, đặc biệt. bóng rổ và bóng đá.
The group focused on environmental issues, esp. climate change.
Nhóm tập trung vào các vấn đề môi trường, đặc biệt. khí hậu thay đổi.
Esp. (Adverb)
Viết tắt của đặc biệt.
Abbreviation for especially.
She loves reading, esp. detective novels.
Cô ấy thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết trinh thám.
The event was well-attended, esp. by young professionals.
Sự kiện thu hút đông người tham dự, đặc biệt là các chuyên gia trẻ.
He enjoys all sports, esp. basketball and soccer.
Anh ấy thích tất cả các môn thể thao, đặc biệt là bóng rổ và bóng đá.
Từ viết tắt "esp". là một dạng viết tắt của từ "especially" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn viết để nhấn mạnh một điểm cụ thể hoặc để chỉ ra sự chú ý đặc biệt đến một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "esp". được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng, nên hạn chế sử dụng từ viết tắt này và thay thế bằng "especially" để đảm bảo sự chuyên nghiệp trong diễn đạt.
Từ viết tắt "esp". xuất phát từ tiếng Latinh "exempli gratia", có nghĩa là "ví dụ". Cấu trúc từ này đã được sử dụng trong các văn bản học thuật từ thế kỷ 16, nhằm cung cấp những ví dụ minh họa cho nội dung được trình bày. Sự kết nối này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và áp dụng kiến thức một cách cụ thể hơn. Hiện nay, "esp". thường được dùng trong ngữ cảnh viết lách, đặc biệt là trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu.
Từ "esp". (viết tắt của "especially") thường xuất hiện trong các bài viết IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần làm nổi bật ý kiến hoặc ví dụ cụ thể. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích, giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng. Ngoài ra, "esp". cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và báo cáo để chỉ ra những trường hợp, nhóm hoặc đối tượng cụ thể hơn trong một nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp