Bản dịch của từ Espy trong tiếng Việt
Espy

Espy (Verb)
She espied her friend in the crowded market.
Cô ấy nhìn thấy bạn của mình trong chợ đông đúc.
He espying the rare bird during the birdwatching event.
Anh ấy nhìn thấy con chim hiếm trong sự kiện quan sát chim.
The detective espies the suspect in the surveillance footage.
Thám tử nhìn thấy nghi phạm trong hình ảnh giám sát.
Họ từ
Từ "espy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "nhìn thấy" hay "phát hiện" một cách bất ngờ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ việc quan sát hoặc nhận ra một đối tượng ở xa. "Espy" không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn. Phiên âm của từ này là /ɪˈspaɪ/.
Từ "espy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espier", nghĩa là "quan sát" hoặc "theo dõi", bắt nguồn từ từ Latinh "specere", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn vào". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nhìn hoặc phát hiện điều gì đó một cách lén lút hoặc bằng một phương pháp tinh tế. Hiện nay, "espy" được sử dụng để diễn tả hành động nhận thấy hoặc phát hiện một cách nhanh chóng và sắc bén, nhấn mạnh tính chất tinh nhạy và chú ý trong việc quan sát.
Từ "espy" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động nhìn thấy hoặc phát hiện một cách bất ngờ. Trong văn chương, "espy" thường xuất hiện trong các tác phẩm mô tả cảnh vật hoặc tình huống, nhằm tạo nên sự bất ngờ và thu hút sự chú ý của người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp