Bản dịch của từ Espying trong tiếng Việt
Espying

Espying (Verb)
I was espying my friend Sarah at the crowded coffee shop.
Tôi đã nhìn thấy bạn tôi, Sarah, ở quán cà phê đông đúc.
He is not espying anyone during the social event.
Anh ấy không nhìn thấy ai trong sự kiện xã hội.
Are you espying the new couple at the party?
Bạn có nhìn thấy cặp đôi mới ở bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "espying" là dạng động từ hiện tại phân từ của động từ "espy", có nghĩa là nhìn thấy hoặc nhận ra một cách rõ ràng, thường là từ một khoảng cách xa. Trong văn chương, "espying" thường được sử dụng để chỉ việc phát hiện một sự vật hoặc hiện tượng với sự chú ý cao. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng: "espying" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trang trọng.
Từ "espying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "espier", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "nhìn chằm chằm", lại được lấy từ tiếng Latinh "specere", có nghĩa là "nhìn". Từ này phản ánh hành động quan sát một cách chăm chú hoặc bí mật. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc phát hiện điều gì đó từ xa, thường mang sắc thái bí mật hoặc tinh tế. Sự kết hợp giữa các nguồn gốc này làm nổi bật bản chất con người trong việc chú ý đến chi tiết và phát hiện những điều ẩn giấu.
Từ "espying" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không phổ biến và thường ít xuất hiện. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "espying" thường được sử dụng để mô tả hành động phát hiện hoặc quan sát một cách kín đáo, như trong văn học miêu tả hoặc thuật lại các tình huống bí mật. Nó cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật hoặc thuật phong thủy, nơi việc quan sát tinh tế là cần thiết.