Bản dịch của từ Estated trong tiếng Việt
Estated

Estated (Adjective)
Được thông qua hoặc nhận làm tài sản thừa kế.
Passed or received as an inheritance.
The estated properties were divided among the three siblings equally.
Các tài sản được thừa kế được chia đều cho ba anh chị em.
They did not receive estated wealth from their relatives last year.
Họ không nhận được tài sản thừa kế từ người thân năm ngoái.
Are all the estated assets properly documented for the family?
Tất cả tài sản thừa kế có được ghi chép đầy đủ cho gia đình không?
Có tài sản.
Having an estate.
The estated families in my town own large houses and lands.
Các gia đình có tài sản ở thị trấn tôi sở hữu những ngôi nhà lớn.
Many estated individuals do not participate in community events.
Nhiều cá nhân có tài sản không tham gia các sự kiện cộng đồng.
Are all estated people in our city wealthy?
Tất cả những người có tài sản trong thành phố chúng ta có giàu không?
Từ "estated" là một dạng của động từ "estate", thường liên quan đến việc liên quan đến tài sản hoặc di sản trong ngữ cảnh pháp lý. Mặc dù không phải là một từ thông dụng, "estated" có thể được hiểu là việc xác định hoặc quản lý tài sản của một cá nhân sau khi họ qua đời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, phạm vi áp dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "estated" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình hình". Trong tiếng Anh cổ, "estate" được sử dụng để chỉ tài sản hoặc quyền sở hữu, trong khi "estated" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một bất động sản. Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm về tài sản và quyền lợi cá nhân, phản ánh tính chất pháp lý trong các giao dịch bất động sản hiện đại.
Từ "estated" không phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt liên quan đến tài sản hoặc di sản. Trong văn phong hàn lâm, "estated" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến phân chia tài sản hoặc di chúc. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này rất thấp, trong khi các hình thức của từ "estate" có thể gặp trong các ngữ cảnh khác nhau.