Bản dịch của từ Esterifying trong tiếng Việt
Esterifying
Esterifying (Verb)
Trải qua quá trình este hóa.
The process esterifying alcohol creates new social connections at events.
Quá trình este hóa rượu tạo ra các kết nối xã hội mới tại sự kiện.
They are not esterifying their relationships by avoiding social gatherings.
Họ không đang este hóa các mối quan hệ của mình bằng cách tránh các buổi gặp mặt xã hội.
Are you esterifying your friendships by attending more social activities?
Bạn có đang este hóa tình bạn của mình bằng cách tham gia nhiều hoạt động xã hội hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Esterifying cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Esterifying là quá trình hóa học mà trong đó một axit phản ứng với một rượu để tạo thành một este và nước. Este là một nhóm hợp chất hữu cơ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào tính chất thơm và khả năng tan trong dung môi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng giống nhau trong cả Anh - Mỹ; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng thường giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "esterifying" xuất phát từ tiếng Latinh "aester," có nghĩa là "mỡ" hay "điều gì đó có chất béo." Thuật ngữ này đã phát triển trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình tạo ra este, một loại hợp chất hữu cơ được hình thành từ phản ứng giữa axit và ancol. Ý nghĩa hiện tại của "esterifying" phản ánh sự chuyển đổi hóa học này, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và ứng dụng trong sản xuất hương liệu, chất bảo quản và các chất hữu cơ khác.
Thuật ngữ "esterifying" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của ngôn ngữ chuyên ngành hóa học. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phản ứng hóa học, đặc biệt là trong quá trình tạo ester từ axit và rượu. Việc hiểu rõ "esterifying" có thể hữu ích cho các thí sinh trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề hóa học, đặc biệt là trong phần đọc và viết.