Bản dịch của từ Esurient trong tiếng Việt
Esurient

Esurient (Adjective)
The esurient crowd rushed to grab free food at the event.
Đám đông tham ăn vội vã đến lấy đồ ăn miễn phí tại sự kiện.
Many esurient individuals do not share their food with others.
Nhiều cá nhân tham ăn không chia sẻ đồ ăn với người khác.
Are the esurient people at the charity event being served properly?
Có phải những người tham ăn tại sự kiện từ thiện được phục vụ đúng cách không?
Họ từ
Từ "esurient" mang nghĩa là khao khát hoặc tham lam, thường được sử dụng để mô tả một trạng thái thèm ăn hoặc khát vọng mạnh mẽ. Xuất phát từ tiếng Latin "esurire", nó nhấn mạnh sự thèm muốn đối với thực phẩm hoặc tài sản. Từ này thường ít gặp trong ngữ cảnh thông dụng và chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc ngôn ngữ học thuật. "Esurient" không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, do vậy không có sự khác biệt về phát âm hay cách viết.
Từ "esurient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "esurientem", phân từ hiện tại của động từ "esurire", có nghĩa là "thèm ăn". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thường được dùng để chỉ sự thèm khát mãnh liệt. Ngày nay, "esurient" không chỉ mô tả cảm giác đói về mặt thể chất mà còn có thể được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những khát khao hoặc tham vọng mạnh mẽ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "esurient" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất khá thấp do thuộc về từ vựng cao cấp và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả sự thèm ăn hoặc ham muốn cường độ cao, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc phân tích tâm lý. "Esurient" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhu cầu hay mong muốn trong các lĩnh vực như xã hội học và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp