Bản dịch của từ Esurient trong tiếng Việt

Esurient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esurient (Adjective)

ɪsˈʊɹint
ɪsˈʊɹint
01

Đói hoặc tham lam.

Hungry or greedy.

Ví dụ

The esurient crowd rushed to grab free food at the event.

Đám đông tham ăn vội vã đến lấy đồ ăn miễn phí tại sự kiện.

Many esurient individuals do not share their food with others.

Nhiều cá nhân tham ăn không chia sẻ đồ ăn với người khác.

Are the esurient people at the charity event being served properly?

Có phải những người tham ăn tại sự kiện từ thiện được phục vụ đúng cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esurient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esurient

Không có idiom phù hợp