Bản dịch của từ Ethnogenist trong tiếng Việt
Ethnogenist

Ethnogenist (Noun)
The ethnogenist presented findings on cultural changes in Vietnam's ethnic groups.
Nhà dân tộc học đã trình bày những phát hiện về sự thay đổi văn hóa ở các nhóm dân tộc Việt Nam.
Many ethnogenists do not focus on modern social issues.
Nhiều nhà dân tộc học không tập trung vào các vấn đề xã hội hiện đại.
Can an ethnogenist explain the origins of Vietnamese cultural diversity?
Liệu một nhà dân tộc học có thể giải thích nguồn gốc của sự đa dạng văn hóa Việt Nam không?
Thuật ngữ "ethnogenist" chỉ những người hoặc những quá trình liên quan đến việc hình thành và phát triển các nhóm dân tộc. Từ này được cấu tạo từ "ethno" (dân tộc) và "genist" (tạo ra). Trong tiếng Anh, "ethnogenist" thường không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu nhân học về nguồn gốc dân tộc và sự biến đổi văn hóa.
Từ "ethnogenist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "ethnos" nghĩa là "dân tộc" và "genes" nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Lịch sử của từ này liên quan đến các nghiên cứu về sự hình thành và phát triển của các dân tộc, đặc biệt là trong bối cảnh các nhóm văn hóa khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc quá trình góp phần tạo nên bản sắc dân tộc, phản ánh mối liên hệ giữa di sản văn hóa và sự hình thành nhận thức về dân tộc.
Từ "ethnogenist" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về dân tộc học và lịch sử văn hóa, nơi đề cập đến những người hoặc nhóm có vai trò trong việc hình thành hoặc phát triển các nhóm dân tộc mới. Do đó, "ethnogenist" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và trong các cuộc hội thảo về nhân chủng học.