Bản dịch của từ Ethnogenist trong tiếng Việt

Ethnogenist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnogenist (Noun)

01

Một người nghiên cứu dân tộc học.

One who studies ethnogeny.

Ví dụ

The ethnogenist presented findings on cultural changes in Vietnam's ethnic groups.

Nhà dân tộc học đã trình bày những phát hiện về sự thay đổi văn hóa ở các nhóm dân tộc Việt Nam.

Many ethnogenists do not focus on modern social issues.

Nhiều nhà dân tộc học không tập trung vào các vấn đề xã hội hiện đại.

Can an ethnogenist explain the origins of Vietnamese cultural diversity?

Liệu một nhà dân tộc học có thể giải thích nguồn gốc của sự đa dạng văn hóa Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ethnogenist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnogenist

Không có idiom phù hợp