Bản dịch của từ Ethnogeny trong tiếng Việt
Ethnogeny

Ethnogeny (Noun)
Ethnogeny studies the origins of various ethnic groups in America.
Ethnogeny nghiên cứu nguồn gốc của các nhóm dân tộc khác nhau ở Mỹ.
Ethnogeny does not ignore the impact of migration on ethnic identities.
Ethnogeny không bỏ qua tác động của di cư đến bản sắc dân tộc.
How does ethnogeny explain the diversity of cultures in Vietnam?
Ethnogeny giải thích sự đa dạng văn hóa ở Việt Nam như thế nào?
Ethnogeny (tiếng Việt: dân tộc hóa) đề cập đến quá trình hình thành và phát triển một dân tộc, thường thông qua các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử và môi trường xã hội. Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều được sử dụng với cùng một nghĩa. Ethnogeny khác với thuật ngữ tương tự như "ethnogenesis" vì nó nhấn mạnh quá trình phát triển hơn là kết quả cuối cùng.
Từ "ethnogeny" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "ethnos" có nghĩa là "dân tộc" và "genes" có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sinh ra". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, nhằm chỉ quá trình hình thành các nhóm dân tộc qua lịch sử và văn hóa. Từ này liên kết chặt chẽ với việc nghiên cứu sự phát triển và biến đổi của bản sắc dân tộc, phản ánh mối quan hệ giữa văn hóa và di sản tổ tiên.
Từ "ethnogeny" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến nhân chủng học và văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được vận dụng khi nghiên cứu sự hình thành và phát triển của các dân tộc, cũng như trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa và định danh. Do tính chuyên ngành, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các tác phẩm nghiên cứu và hội thảo về xã hội học.