Bản dịch của từ Ethnogeny trong tiếng Việt

Ethnogeny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnogeny (Noun)

01

Một nhánh của dân tộc học liên quan đến nguồn gốc của các quốc gia hoặc các nhóm dân tộc riêng biệt.

A branch of ethnology concerned with the origin of nations or distinct ethnic groups.

Ví dụ

Ethnogeny studies the origins of various ethnic groups in America.

Ethnogeny nghiên cứu nguồn gốc của các nhóm dân tộc khác nhau ở Mỹ.

Ethnogeny does not ignore the impact of migration on ethnic identities.

Ethnogeny không bỏ qua tác động của di cư đến bản sắc dân tộc.

How does ethnogeny explain the diversity of cultures in Vietnam?

Ethnogeny giải thích sự đa dạng văn hóa ở Việt Nam như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnogeny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnogeny

Không có idiom phù hợp