Bản dịch của từ Ethnology trong tiếng Việt

Ethnology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnology (Noun)

ɛɵnˈɑlədʒi
ɛɵnˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về đặc điểm của các dân tộc khác nhau cũng như sự khác biệt và mối quan hệ giữa họ.

The study of the characteristics of different peoples and the differences and relationships between them.

Ví dụ

Ethnology is an important field of study in social sciences.

Dân tộc học là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong khoa học xã hội.

Some students find ethnology challenging due to its complexity.

Một số sinh viên thấy dân tộc học thách thức vì tính phức tạp của nó.

Is ethnology a required subject for the IELTS writing exam?

Dân tộc học có phải là môn học bắt buộc cho kỳ thi viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnology

Không có idiom phù hợp