Bản dịch của từ Ethnology trong tiếng Việt
Ethnology

Ethnology (Noun)
Ethnology is an important field of study in social sciences.
Dân tộc học là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong khoa học xã hội.
Some students find ethnology challenging due to its complexity.
Một số sinh viên thấy dân tộc học thách thức vì tính phức tạp của nó.
Is ethnology a required subject for the IELTS writing exam?
Dân tộc học có phải là môn học bắt buộc cho kỳ thi viết IELTS không?
Họ từ
Nhân chủng học (ethnology) là một lĩnh vực nghiên cứu thuộc khoa học xã hội, tập trung vào so sánh và phân tích các nền văn hóa khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng để hiểu biết sâu sắc về sự phát triển văn hóa, mô hình xã hội và cách mà các nhóm dân tộc tương tác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh học thuật. Nhân chủng học thường được coi là một nhánh của nhân học trong ngữ cảnh học tập.
Từ "ethnology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ethnos" có nghĩa là "dân tộc" và từ tiếng Latin "logia" có nghĩa là "học thuyết" hoặc "khoa học". Được hình thành vào giữa thế kỷ 19, ethnology trở thành một ngành khoa học nghiên cứu sự đa dạng văn hóa và xã hội của các dân tộc, phân tích các yếu tố như phong tục, tín ngưỡng và cấu trúc xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc hiểu biết sâu sắc về bản sắc và quá trình phát triển của các nhóm người.
Từ "ethnology" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "ethnology" thường được sử dụng trong các nghiên cứu học thuật và báo cáo về khoa học xã hội, đặc biệt trong những nghiên cứu phân tích đối tượng và hành vi của các nhóm dân tộc. Từ này thường thấy trong các khóa học về nhân chủng học và các hội thảo nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp