Bản dịch của từ Ethnographer trong tiếng Việt

Ethnographer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnographer (Noun)

ˈɛθnəɡɹəfɚ
ˈɛθnəɡɹəfɚ
01

Một người nghiên cứu và viết về các nền văn hóa và xã hội khác nhau.

A person who studies and writes about different cultures and societies.

Ví dụ

The ethnographer conducted field research in a remote village.

Người dân tộc học thực hiện nghiên cứu tại một ngôi làng xa xôi.

The ethnographer's work does not involve quantitative data analysis.

Công việc của người dân tộc học không liên quan đến phân tích dữ liệu định lượng.

Did the ethnographer publish any books about indigenous tribes?

Người dân tộc học có xuất bản sách nào về bộ tộc bản địa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnographer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnographer

Không có idiom phù hợp