Bản dịch của từ Ethnographer trong tiếng Việt
Ethnographer

Ethnographer (Noun)
The ethnographer conducted field research in a remote village.
Người dân tộc học thực hiện nghiên cứu tại một ngôi làng xa xôi.
The ethnographer's work does not involve quantitative data analysis.
Công việc của người dân tộc học không liên quan đến phân tích dữ liệu định lượng.
Did the ethnographer publish any books about indigenous tribes?
Người dân tộc học có xuất bản sách nào về bộ tộc bản địa không?
Họ từ
Nhà nhân học dân tộc (ethnographer) là người nghiên cứu văn hóa, phong tục và lối sống của các nhóm người thông qua quan sát, phỏng vấn và thu thập dữ liệu thực địa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ethnographer". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Nhà nhân học dân tộc thường áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về các cộng đồng đa dạng.
Từ "ethnographer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "ethnos" có nghĩa là "dân tộc" và "grapho" có nghĩa là "viết". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 khi các nhà nghiên cứu xã hội bắt đầu chú ý đến việc ghi chép và phân tích văn hóa, phong tục của các cộng đồng khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò của các nhà nghiên cứu trong việc khám phá và ghi lại các đặc điểm văn hóa, tập quán của con người trong bối cảnh xã hội.
Từ "ethnographer" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bởi vì nó thuộc lĩnh vực nghiên cứu nhân học, thường không phải là chủ đề chính trong các bài thi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu văn hóa và xã hội, khi đề cập đến các nhà nghiên cứu chuyên ghi chép và phân tích văn hóa của các cộng đồng khác nhau. Từ cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về phương pháp nghiên cứu thuộc lĩnh vực xã hội học và nhân học.