Bản dịch của từ Etiological trong tiếng Việt

Etiological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etiological (Adjective)

ˌitiəlˈɑdʒɪkl̩
ˌitiəlˈɑdʒɪkl̩
01

Liên quan đến nguyên nhân.

Relating to an etiology.

Ví dụ

The etiological factors of poverty include education and job opportunities.

Các yếu tố nguyên nhân của nghèo đói bao gồm giáo dục và cơ hội việc làm.

The study did not find any etiological links to social inequality.

Nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ liên kết nguyên nhân nào với bất bình đẳng xã hội.

What are the main etiological issues affecting community health today?

Những vấn đề nguyên nhân chính nào ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etiological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etiological

Không có idiom phù hợp