Bản dịch của từ Etiological trong tiếng Việt
Etiological

Etiological (Adjective)
The etiological factors of poverty include education and job opportunities.
Các yếu tố nguyên nhân của nghèo đói bao gồm giáo dục và cơ hội việc làm.
The study did not find any etiological links to social inequality.
Nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ liên kết nguyên nhân nào với bất bình đẳng xã hội.
What are the main etiological issues affecting community health today?
Những vấn đề nguyên nhân chính nào ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng hôm nay?
Họ từ
Từ "etiological" xuất phát từ "etiology", có nghĩa là nghiên cứu nguyên nhân và nguồn gốc của bệnh tật. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, sinh học và nghiên cứu sức khỏe để miêu tả các yếu tố nguyên nhân dẫn đến một tình trạng hay bệnh lý cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "etiological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, đặc biệt là từ từ "aitia" có nghĩa là "nguyên nhân" và "logos" có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "học". Trong ngữ cảnh y học và khoa học xã hội, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nghiên cứu về nguyên nhân gây ra bệnh tật hoặc hiện tượng xã hội. Việc áp dụng khái niệm này vào các lĩnh vực hiện đại giúp làm rõ mối quan hệ giữa nguyên nhân và hiệu quả, từ đó góp phần vào việc phát triển các biện pháp can thiệp và điều trị thích hợp.
Từ "etiological" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và y tế. Từ này thường được dùng để chỉ nguyên nhân của một bệnh hoặc rối loạn. Trong tài liệu nghiên cứu, nó thường liên quan đến việc phân tích các yếu tố nguyên nhân trong y học, sinh học và dịch tễ học. Sự xuất hiện của từ này trong bối cảnh học thuật cho thấy vai trò quan trọng của nó trong nghiên cứu sự phát triển và phòng ngừa bệnh tật.