Bản dịch của từ Etiology trong tiếng Việt
Etiology

Etiology (Noun)
The etiology of diabetes is often linked to genetics and lifestyle.
Nguyên nhân của bệnh tiểu đường thường liên quan đến yếu tố di truyền và lối sống.
Researchers are studying the etiology of mental health disorders in adolescents.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu nguyên nhân của các rối loạn sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.
Understanding the etiology of a condition is crucial for effective treatment.
Hiểu biết về nguyên nhân của một tình trạng là rất quan trọng để điều trị hiệu quả.
Họ từ
Nguyên nhân học (etiology) là một nhánh của khoa học nghiên cứu nguyên nhân và cơ chế phát sinh của các bệnh tật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aitia", nghĩa là nguyên nhân. Trong tiếng Anh, "etiology" được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, tuy nhiên ở Anh, thuật ngữ "aetiology" cũng tồn tại nhưng hiếm hơn. Cả hai hình thức diễn đạt này đều có nghĩa giống nhau và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và nghiên cứu sinh học.
Từ "etiology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aitia" có nghĩa là "nguyên nhân" và hậu tố "-logia" có nghĩa là "nghiên cứu". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong văn bản y học vào thế kỷ 17, nơi các bác sĩ nghiên cứu nguyên nhân của các bệnh tật. Ngày nay, "etiology" không chỉ được sử dụng trong y học mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như tâm lý học và xã hội học, phản ánh tầm quan trọng của việc xác định nguyên nhân trong nghiên cứu khoa học.
Từ "etiology" xuất hiện chủ yếu trong các phần thi viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, y tế và khoa học đời sống. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, nhưng trong các ngữ cảnh chuyên ngành, nó thường được áp dụng khi nói về nguyên nhân và nguồn gốc của bệnh tật hoặc vấn đề xã hội. Trong các bài nghiên cứu và tài liệu y học, "etiology" là một thuật ngữ quan trọng để phân tích yếu tố gây bệnh và ảnh hưởng của chúng đối với con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp