Bản dịch của từ Etiology trong tiếng Việt

Etiology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etiology (Noun)

itiˈɑlədʒi
itiˈɑlədʒi
01

Nguyên nhân hoặc tập hợp các nguyên nhân gây ra bệnh hoặc tình trạng.

The cause or set of causes of a disease or condition.

Ví dụ

The etiology of diabetes is often linked to genetics and lifestyle.

Nguyên nhân của bệnh tiểu đường thường liên quan đến yếu tố di truyền và lối sống.

Researchers are studying the etiology of mental health disorders in adolescents.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu nguyên nhân của các rối loạn sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.

Understanding the etiology of a condition is crucial for effective treatment.

Hiểu biết về nguyên nhân của một tình trạng là rất quan trọng để điều trị hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etiology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etiology

Không có idiom phù hợp