Bản dịch của từ Eudaemonia trong tiếng Việt

Eudaemonia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eudaemonia (Noun)

jˌudeɪminˈiə
jˌudeɪminˈiə
01

Hạnh phúc, phúc lợi, thịnh vượng.

Happiness welfare prosperity.

Ví dụ

Eudaemonia is essential for a thriving community in our society.

Eudaemonia là điều cần thiết cho một cộng đồng phát triển trong xã hội chúng ta.

Many people do not achieve eudaemonia due to social inequality.

Nhiều người không đạt được eudaemonia do bất bình đẳng xã hội.

Can eudaemonia be measured in terms of social welfare programs?

Eudaemonia có thể được đo lường qua các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eudaemonia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eudaemonia

Không có idiom phù hợp