Bản dịch của từ Eudaemonia trong tiếng Việt
Eudaemonia

Eudaemonia (Noun)
Hạnh phúc, phúc lợi, thịnh vượng.
Happiness welfare prosperity.
Eudaemonia is essential for a thriving community in our society.
Eudaemonia là điều cần thiết cho một cộng đồng phát triển trong xã hội chúng ta.
Many people do not achieve eudaemonia due to social inequality.
Nhiều người không đạt được eudaemonia do bất bình đẳng xã hội.
Can eudaemonia be measured in terms of social welfare programs?
Eudaemonia có thể được đo lường qua các chương trình phúc lợi xã hội không?
Họ từ
Eudaemonia, một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ trạng thái hạnh phúc tối thượng hoặc sự thịnh vượng về tinh thần, thường được coi là mục tiêu tối cao của nhân loại. Trong triết học của Aristotle, eudaemonia được liên kết với việc thực hiện đức hạnh và sống theo lý trí. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác biệt trong các lĩnh vực như triết học hay tâm lý học.
Từ "eudaemonia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "eu" có nghĩa là "tốt" và "daimon" có nghĩa là "hồn" hoặc "tinh thần". Khái niệm này lần đầu được Platôn và Aristoteles sử dụng để diễn đạt trạng thái hạnh phúc và thịnh vượng tối thượng của con người, liên kết với việc sống theo lý trí và thực hiện điều tốt. Ngày nay, "eudaemonia" thường được dùng trong triết học và tâm lý học để chỉ một trạng thái hạnh phúc bền vững và sự phát triển cá nhân.
Eudaemonia, một khái niệm triết học có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hy Lạp, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tâm lý học và thảo luận về sự hạnh phúc cũng như sự phát triển cá nhân. Khái niệm này thường liên quan đến những tình huống khám phá giá trị cuộc sống và ý nghĩa của sự sống đầy đủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp