Bản dịch của từ Evangel trong tiếng Việt
Evangel

Evangel (Noun)
The evangel of love is central to many social movements today.
Tin mừng về tình yêu là trung tâm của nhiều phong trào xã hội hôm nay.
Many people do not understand the evangel of kindness in society.
Nhiều người không hiểu tin mừng về lòng tốt trong xã hội.
Is the evangel of peace being promoted in our community?
Có phải tin mừng về hòa bình đang được thúc đẩy trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "evangel" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euangelion", có nghĩa là "tin vui" hay "tin mừng". Trong văn cảnh tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ thông điệp của Kitô giáo về sự cứu rỗi. Ở Anh và Mỹ, "evangel" có thể được dùng dưới dạng danh từ hoặc động từ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường gắn liền với các hoạt động truyền giáo mạnh mẽ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể mang nghĩa rộng hơn liên quan đến việc quảng bá các giá trị tôn giáo.
Từ "evangel" bắt nguồn từ tiếng Latinh "evangelium", có nghĩa là "tin mừng" hoặc "tin tốt". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euangelion", với "eu-" nghĩa là "tốt" và "angelion" nghĩa là "sứ điệp". Trong bối cảnh Kitô giáo, "evangel" được sử dụng để chỉ những thông điệp và giảng dạy của Chúa Giê-su và các tông đồ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của tín ngưỡng trong việc truyền tải thông điệp hy vọng và cứu rỗi.
Từ "evangel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà chủ đề tôn giáo thường không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "evangel" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, truyền giáo, hoặc các hoạt động liên quan đến việc truyền bá đức tin. Từ này thường liên quan đến các tổ chức tôn giáo hoặc các cá nhân tích cực thúc đẩy niềm tin của mình.