Bản dịch của từ Even supposing trong tiếng Việt
Even supposing

Even supposing (Phrase)
Even supposing everyone agrees, the plan still needs funding.
Ngay cả khi mọi người đồng ý, kế hoạch vẫn cần tài trợ.
They are not successful, even supposing they tried very hard.
Họ không thành công, ngay cả khi họ đã cố gắng rất nhiều.
Is it possible, even supposing we have enough volunteers?
Liệu có khả thi không, ngay cả khi chúng ta có đủ tình nguyện viên?
Cụm từ "even supposing" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt một giả thuyết hoặc điều kiện, tương tự như "even if". Nó hàm ý rằng ngay cả khi giả thuyết đó là đúng, điều gì xảy ra tiếp theo vẫn không thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng tần suất cao hơn trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng "even supposing" thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hơn.
Cụm từ "even supposing" xuất phát từ động từ "suppose", có nguồn gốc từ tiếng Latin "supponere", nghĩa là "đặt xuống dưới". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "suppose" trở thành một thuật ngữ dùng để diễn đạt giả thuyết hoặc tình huống không chắc chắn. Cụm từ "even supposing" nhấn mạnh sự chấp nhận một giả thiết ngay cả khi nó không thực tế, thể hiện sự nhấn mạnh trong diễn đạt suy nghĩ và lập luận trong tiếng Anh hiện đại.
Cụm từ "even supposing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần lập luận hoặc đưa ra giả thuyết. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt những tình huống giả định, phục vụ cho việc tranh luận hoặc phân tích một vấn đề trong thảo luận. Nó giúp nhấn mạnh một ý tưởng dù trong bối cảnh không chắc chắn, tạo cơ hội cho các lập luận mang tính chất phỏng đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp