Bản dịch của từ Even the score trong tiếng Việt
Even the score
Even the score (Phrase)
She wanted to even the score after being treated unfairly.
Cô ấy muốn trả đũa sau khi bị đối xử không công bằng.
He decided to even the score by helping his friend in need.
Anh ấy quyết định trả đũa bằng cách giúp đỡ người bạn cần sự giúp đỡ.
The team captain wanted to even the score in the next game.
Đội trưởng muốn trả đũa trong trận đấu tiếp theo.
Cụm từ "even the score" có nghĩa là đạt được sự công bằng trong một cuộc tranh chấp hoặc một tình huống không công bằng, thường thông qua việc trả đũa hoặc phục thù. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc cạnh tranh, ám chỉ việc ghi bàn hoặc điểm số để cân bằng với đối thủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "even the score" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "aequus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "công bằng". Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao và trò chơi, nhằm chỉ việc đạt được sự công bằng hoặc làm giảm sự chênh lệch giữa hai bên. Ngày nay, "even the score" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để diễn tả hành động trả thù hoặc đáp trả một mối hiềm khích, phản ánh nhu cầu tìm kiếm công lý và sự công bằng trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "even the score" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của bài viết hoặc trong các cuộc thảo luận về thể thao, cạnh tranh hoặc công bằng. Cụm từ này có nghĩa là đạt được sự công bằng hoặc làm cho hai bên có cùng một cơ hội, được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến cạnh tranh hoặc xung đột cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp