Bản dịch của từ Retaliate trong tiếng Việt
Retaliate
Retaliate (Verb)
She decided to retaliate against the cyberbully by exposing his identity.
Cô ấy quyết định trả đũa lại với kẻ bắt nạt trên mạng bằng cách tiết lộ danh tính của anh ta.
He warned his friend not to retaliate with harsh words during arguments.
Anh ấy cảnh báo bạn mình không nên trả đũa bằng những lời nặng nề trong cuộc tranh cãi.
Did the victim retaliate against the scammers who stole her savings?
Người bị hại đã trả đũa với những kẻ lừa đảo đã lấy cắp tiền tiết kiệm của cô ấy chưa?
Dạng động từ của Retaliate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retaliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retaliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retaliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retaliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retaliating |
Họ từ
Từ "retaliate" có nghĩa là đáp trả hoặc trả đũa một hành động gây hại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và mang tính tương đương về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh hàng ngày, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "retaliate" nhiều hơn trong các tình huống thể thao hoặc xung đột xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái lịch sự hơn khi đề cập đến các mối quan hệ ngoại giao. Cách phát âm có thể giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "retaliate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "retaliare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "taliare" có nghĩa là "cắt" hoặc "thù hằn". Lịch sử từ này bắt nguồn từ các nghĩa tương tự về việc đáp trả hành động xấu bằng cách thực hiện hành động tương tự. Hiện tại, "retaliate" thường mang nghĩa trả thù hay phản ứng lại sự công kích, thể hiện sự liên kết giữa ngữ nghĩa nguyên thủy và cách sử dụng hiện đại.
Từ "retaliate" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói khi thảo luận về xung đột và các hành vi đáp trả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động trả đũa trong các mối quan hệ cá nhân, chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài viết về chiến lược quân sự và hình thức phản công trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp