Bản dịch của từ Evening wear trong tiếng Việt
Evening wear

Evening wear (Noun)
Many guests wore elegant evening wear at the wedding reception.
Nhiều khách mời mặc trang phục dạ hội thanh lịch tại tiệc cưới.
Not everyone brought appropriate evening wear to the formal event.
Không phải ai cũng mang trang phục dạ hội phù hợp đến sự kiện trang trọng.
Did you see the evening wear at the charity gala last week?
Bạn có thấy trang phục dạ hội tại buổi gala từ thiện tuần trước không?
"Evening wear" (tiếng Việt: trang phục dạ hội) đề cập đến những bộ trang phục chính thức, thích hợp cho các sự kiện vào buổi tối như tiệc tùng hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường bao gồm "evening dress" cho phái nữ và "black tie" cho phái nam. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "formal wear" để chỉ trang phục tương tự, nhưng không nhất thiết yêu cầu trang phục tối màu. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách trang phục và quy định về hình thức.
Cụm từ "evening wear" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "vesper", nghĩa là "buổi tối". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ trang phục chính thức thường mặc vào buổi tối trong các sự kiện xã hội. "Evening wear" thể hiện yêu cầu về sự lịch lãm và trang trọng trong bối cảnh giao tiếp xã hội, phản ánh giá trị văn hóa liên quan đến phong cách ăn mặc và nghi thức.
"Evening wear" là cụm từ ít xuất hiện trong bốn kỹ năng của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về thời trang hoặc các sự kiện trang trọng. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, cụm từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về trang phục dự tiệc. Trong giao tiếp hàng ngày, "evening wear" thường được sử dụng khi mô tả các loại trang phục như váy dạ hội hoặc bộ vest trong các sự kiện như tiệc cưới, buổi hòa nhạc, hoặc các buổi tiệc tối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp