Bản dịch của từ Evening wear trong tiếng Việt

Evening wear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evening wear (Noun)

ˈivnɨŋ wˈɛɹ
ˈivnɨŋ wˈɛɹ
01

Quần áo phù hợp cho những dịp trang trọng vào buổi tối.

Clothes suitable for formal occasions in the evening.

Ví dụ

Many guests wore elegant evening wear at the wedding reception.

Nhiều khách mời mặc trang phục dạ hội thanh lịch tại tiệc cưới.

Not everyone brought appropriate evening wear to the formal event.

Không phải ai cũng mang trang phục dạ hội phù hợp đến sự kiện trang trọng.

Did you see the evening wear at the charity gala last week?

Bạn có thấy trang phục dạ hội tại buổi gala từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evening wear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evening wear

Không có idiom phù hợp