Bản dịch của từ Eventful trong tiếng Việt

Eventful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eventful (Adjective)

ivˈɛntfl̩
ɪvˈɛntfl̩
01

Được đánh dấu bởi các sự kiện thú vị hoặc hấp dẫn.

Marked by interesting or exciting events.

Ví dụ

Her eventful birthday party included a surprise performance by a magician.

Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy đầy sự kiện bất ngờ với màn biểu diễn của một phù thủy.

The eventful charity gala raised over $100,000 for the local shelter.

Sự kiện gây quỹ từ thiện đã thu được hơn 100.000 đô la cho trại tị nạn địa phương.

The eventful town hall meeting led to important decisions being made.

Cuộc họp thị trấn đầy sự kiện đã dẫn đến việc đưa ra những quyết định quan trọng.

Dạng tính từ của Eventful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eventful

Đầy sự kiện

More eventful

Nhiều sự kiện hơn

Most eventful

Nhiều sự kiện nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eventful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Firstly, without sponsorship, many sporting competitions and could not operate [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] First, filmmakers should be encouraged to produce movies based on key historical [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] As a sponsor, your business will enjoy prominent recognition throughout the [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] This underscores the belief that hosting such can be a sound economic investment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Eventful

Không có idiom phù hợp