Bản dịch của từ Eventful trong tiếng Việt
Eventful

Eventful (Adjective)
Được đánh dấu bởi các sự kiện thú vị hoặc hấp dẫn.
Marked by interesting or exciting events.
Her eventful birthday party included a surprise performance by a magician.
Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy đầy sự kiện bất ngờ với màn biểu diễn của một phù thủy.
The eventful charity gala raised over $100,000 for the local shelter.
Sự kiện gây quỹ từ thiện đã thu được hơn 100.000 đô la cho trại tị nạn địa phương.
The eventful town hall meeting led to important decisions being made.
Cuộc họp thị trấn đầy sự kiện đã dẫn đến việc đưa ra những quyết định quan trọng.
Dạng tính từ của Eventful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eventful Đầy sự kiện | More eventful Nhiều sự kiện hơn | Most eventful Nhiều sự kiện nhất |
Từ "eventful" được định nghĩa là có nhiều sự kiện đáng chú ý, đặc biệt là những sự kiện quan trọng hoặc thú vị. Trong tiếng Anh, "eventful" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, từ này thường được dùng để mô tả những khoảng thời gian hoặc trải nghiệm có nhiều biến cố, như kỳ nghỉ hoặc cuộc sống hàng ngày, nhấn mạnh tính chất năng động và đa dạng của sự việc.
Từ "eventful" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "event", xuất phát từ tiếng Latin "eventus", có nghĩa là "kết quả" hoặc "diễn biến". "Eventus" lại bắt nguồn từ "ex-" (ra) và "venire" (đến), biểu thị sự xuất hiện của các sự kiện. Từ "eventful" được hình thành vào thế kỷ 18, mô tả những tình huống có nhiều sự kiện quan trọng hoặc nổi bật. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất phong phú và đa dạng của trải nghiệm cuộc sống.
Từ "eventful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện quan trọng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể không phổ biến bằng, nhưng vẫn xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các giai đoạn quan trọng trong cuộc đời hoặc lịch sử. Bên ngoài IELTS, "eventful" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về những trải nghiệm đáng nhớ, như chuyến đi du lịch hoặc sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



