Bản dịch của từ Eventful trong tiếng Việt

Eventful

Adjective

Eventful (Adjective)

ivˈɛntfl̩
ɪvˈɛntfl̩
01

Được đánh dấu bởi các sự kiện thú vị hoặc hấp dẫn.

Marked by interesting or exciting events.

Ví dụ

Her eventful birthday party included a surprise performance by a magician.

Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy đầy sự kiện bất ngờ với màn biểu diễn của một phù thủy.

The eventful charity gala raised over $100,000 for the local shelter.

Sự kiện gây quỹ từ thiện đã thu được hơn 100.000 đô la cho trại tị nạn địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eventful

Không có idiom phù hợp