Bản dịch của từ Eventuated trong tiếng Việt

Eventuated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eventuated (Verb)

ɨvˈɛntətˌut
ɨvˈɛntətˌut
01

Xuất hiện hoặc là kết quả của một quá trình hoặc sự kiện.

To emerge or result from a process or event.

Ví dụ

The protest eventuated in significant policy changes for social justice.

Cuộc biểu tình đã dẫn đến những thay đổi chính sách quan trọng về công bằng xã hội.

The community eventuated no improvements after the last meeting.

Cộng đồng đã không có cải tiến nào sau cuộc họp lần trước.

Did the charity eventuate positive outcomes for local families?

Liệu tổ chức từ thiện có mang lại kết quả tích cực cho các gia đình địa phương không?

02

Kết quả là xảy ra; xảy ra hoặc xảy ra.

To come about as a result to occur or happen.

Ví dụ

The festival eventuated in a large gathering of local artists and families.

Lễ hội đã diễn ra với sự tụ tập lớn của nghệ sĩ và gia đình địa phương.

The community event did not eventuate due to bad weather conditions.

Sự kiện cộng đồng đã không diễn ra do điều kiện thời tiết xấu.

Did the charity event eventuate as planned last Saturday?

Sự kiện từ thiện có diễn ra như kế hoạch vào thứ Bảy tuần trước không?

03

Để đạt được một kết quả hoặc kết luận cuối cùng.

To reach a final outcome or conclusion.

Ví dụ

The meeting eventuated in a new community project for youth empowerment.

Cuộc họp đã dẫn đến một dự án cộng đồng mới cho thanh niên.

The discussion did not eventuate any solutions for the local issues.

Cuộc thảo luận không dẫn đến bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề địa phương.

Did the negotiations eventuate a better agreement for the neighborhood?

Liệu các cuộc đàm phán có dẫn đến một thỏa thuận tốt hơn cho khu phố không?

Dạng động từ của Eventuated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eventuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eventuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eventuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eventuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eventuating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eventuated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] this atmospheric carbon is reabsorbed by plants, marking the completion of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] However, the percentage of punctual trains went up gradually and stabilized at 97 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I asked a couple of people on the street for directions, but I just gave up [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As English becomes more prevalent, minority language systems are likely to be abandoned and vanish [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Eventuated

Không có idiom phù hợp