Bản dịch của từ Eventuated trong tiếng Việt
Eventuated

Eventuated (Verb)
The protest eventuated in significant policy changes for social justice.
Cuộc biểu tình đã dẫn đến những thay đổi chính sách quan trọng về công bằng xã hội.
The community eventuated no improvements after the last meeting.
Cộng đồng đã không có cải tiến nào sau cuộc họp lần trước.
Did the charity eventuate positive outcomes for local families?
Liệu tổ chức từ thiện có mang lại kết quả tích cực cho các gia đình địa phương không?
The festival eventuated in a large gathering of local artists and families.
Lễ hội đã diễn ra với sự tụ tập lớn của nghệ sĩ và gia đình địa phương.
The community event did not eventuate due to bad weather conditions.
Sự kiện cộng đồng đã không diễn ra do điều kiện thời tiết xấu.
Did the charity event eventuate as planned last Saturday?
Sự kiện từ thiện có diễn ra như kế hoạch vào thứ Bảy tuần trước không?
Để đạt được một kết quả hoặc kết luận cuối cùng.
To reach a final outcome or conclusion.
The meeting eventuated in a new community project for youth empowerment.
Cuộc họp đã dẫn đến một dự án cộng đồng mới cho thanh niên.
The discussion did not eventuate any solutions for the local issues.
Cuộc thảo luận không dẫn đến bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề địa phương.
Did the negotiations eventuate a better agreement for the neighborhood?
Liệu các cuộc đàm phán có dẫn đến một thỏa thuận tốt hơn cho khu phố không?
Dạng động từ của Eventuated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eventuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eventuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eventuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eventuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eventuating |
Họ từ
"Eventuated" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "được diễn ra" hoặc "đưa đến kết quả". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình hay sự kiện dẫn đến một kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng và viết tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "eventuate" có thể được xem là ngôn ngữ trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "eventuated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "eventuare", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "diễn ra". Từ này trong tiếng Anh được hình thành vào cuối thế kỷ 19, mang nghĩa là "kết quả cuối cùng" hay "diễn biến đến", thường được sử dụng để chỉ một quá trình hoặc sự kiện đã phát triển qua thời gian. Sự kết hợp giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất kế thừa và trọng tâm của sự kiện trong một ngữ cảnh phát triển hoặc biến đổi.
Từ "eventuated" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất sử dụng thấp. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường xuất hiện trong văn phong học thuật, chính trị hoặc pháp luật để mô tả sự kiện hoặc kết quả nảy sinh từ một quá trình hoặc tình huống cụ thể. Từ ngữ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về nguyên nhân và kết quả, sự phát triển của các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



