Bản dịch của từ Eventuates trong tiếng Việt

Eventuates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eventuates (Verb)

ɨvˈɛntjutˌeɪz
ɨvˈɛntjutˌeɪz
01

Để phát triển hoặc đi ra một cách cụ thể.

To develop or come forth in a particular way.

Ví dụ

Social movements often eventuate into significant changes in society.

Các phong trào xã hội thường phát triển thành những thay đổi quan trọng trong xã hội.

Not every protest eventuates in policy changes for the better.

Không phải cuộc biểu tình nào cũng dẫn đến những thay đổi chính sách tích cực.

How do social issues eventuate in community actions and responses?

Các vấn đề xã hội phát triển như thế nào trong các hành động và phản ứng của cộng đồng?

02

Để vượt qua hoặc được thực hiện.

To come to pass or be realized.

Ví dụ

The community meeting eventuates next week on Tuesday at 6 PM.

Cuộc họp cộng đồng sẽ diễn ra vào tuần tới vào thứ Ba lúc 6 giờ chiều.

The charity event does not eventuate without enough volunteers and donations.

Sự kiện từ thiện sẽ không diễn ra nếu không có đủ tình nguyện viên và quyên góp.

Will the festival eventuate as planned despite the weather forecast?

Liệu lễ hội có diễn ra như kế hoạch bất chấp dự báo thời tiết không?

03

Kết quả là xảy ra; cuối cùng sẽ xảy ra.

To occur as a result to happen ultimately.

Ví dụ

Social change often eventuates from years of activism and public awareness.

Thay đổi xã hội thường xảy ra từ nhiều năm hoạt động và nhận thức công chúng.

Social justice does not always eventuate without collective effort and support.

Công bằng xã hội không phải lúc nào cũng xảy ra nếu không có nỗ lực và hỗ trợ tập thể.

What eventuates from community service programs in schools?

Điều gì xảy ra từ các chương trình phục vụ cộng đồng trong trường học?

Dạng động từ của Eventuates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eventuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eventuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eventuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eventuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eventuating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eventuates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eventuates

Không có idiom phù hợp