Bản dịch của từ Eventuates trong tiếng Việt
Eventuates

Eventuates (Verb)
Để phát triển hoặc đi ra một cách cụ thể.
To develop or come forth in a particular way.
Social movements often eventuate into significant changes in society.
Các phong trào xã hội thường phát triển thành những thay đổi quan trọng trong xã hội.
Not every protest eventuates in policy changes for the better.
Không phải cuộc biểu tình nào cũng dẫn đến những thay đổi chính sách tích cực.
How do social issues eventuate in community actions and responses?
Các vấn đề xã hội phát triển như thế nào trong các hành động và phản ứng của cộng đồng?
Để vượt qua hoặc được thực hiện.
To come to pass or be realized.
The community meeting eventuates next week on Tuesday at 6 PM.
Cuộc họp cộng đồng sẽ diễn ra vào tuần tới vào thứ Ba lúc 6 giờ chiều.
The charity event does not eventuate without enough volunteers and donations.
Sự kiện từ thiện sẽ không diễn ra nếu không có đủ tình nguyện viên và quyên góp.
Will the festival eventuate as planned despite the weather forecast?
Liệu lễ hội có diễn ra như kế hoạch bất chấp dự báo thời tiết không?
Kết quả là xảy ra; cuối cùng sẽ xảy ra.
To occur as a result to happen ultimately.
Social change often eventuates from years of activism and public awareness.
Thay đổi xã hội thường xảy ra từ nhiều năm hoạt động và nhận thức công chúng.
Social justice does not always eventuate without collective effort and support.
Công bằng xã hội không phải lúc nào cũng xảy ra nếu không có nỗ lực và hỗ trợ tập thể.
What eventuates from community service programs in schools?
Điều gì xảy ra từ các chương trình phục vụ cộng đồng trong trường học?
Dạng động từ của Eventuates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eventuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eventuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eventuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eventuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eventuating |
Họ từ
Từ "eventuates" là động từ có nghĩa là xảy ra hoặc phát triển đến một kết quả cụ thể, thường là sau một khoảng thời gian hoặc qua một quá trình. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các văn phong và tình huống giao tiếp.