Bản dịch của từ Ever-present trong tiếng Việt
Ever-present

Ever-present (Adjective)
Hiện diện hoặc gặp ở mọi nơi.
Present or encountered everywhere.
Social media is ever-present in our daily lives.
Mạng xã hội hiện diện khắp nơi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
The ever-present issue of cyberbullying needs urgent attention.
Vấn đề luôn hiện diện về cyberbullying cần sự chú ý cấp bách.
An ever-present challenge for teenagers is peer pressure.
Một thách thức luôn hiện diện đối với tuổi teen là áp lực từ bạn bè.
Ever-present (Noun)
Một cái gì đó luôn luôn hiện diện.
Something that is present at all times.
In the world of social media, the ever-present challenge is staying relevant.
Trong thế giới truyền thông xã hội, thách thức luôn hiện diện là duy trì sự liên quan.
The ever-present use of smartphones has changed how people interact socially.
Việc sử dụng điện thoại thông minh luôn hiện diện đã thay đổi cách mà mọi người tương tác xã hội.
The ever-present need for connection drives social media platforms' popularity.
Nhu cầu kết nối luôn hiện diện thúc đẩy sự phổ biến của các nền tảng truyền thông xã hội.
Tính từ "ever-present" diễn tả sự hiện diện liên tục hoặc không thể thiếu trong một bối cảnh nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh, cảm xúc hoặc yếu tố luôn luôn có mặt, không bị lãng quên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh, thường thấy trong văn học và diễn ngôn triết học.
Từ "ever-present" được hình thành từ hai phần: "ever" và "present". "Ever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre", liên quan đến tiếng Tây Germanic. Còn "present" xuất phát từ tiếng Latin "praesens", có nghĩa là "hiện tại" hoặc "đang có mặt", từ gốc "prae-" (trước) và "esse" (là). Trong ngữ cảnh hiện đại, "ever-present" thể hiện ý nghĩa về sự hiện diện liên tục và không bao giờ biến mất, phản ánh sự hiện hữu không ngừng của một điều gì đó trong đời sống hoặc tư tưởng.
Từ "ever-present" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các khái niệm, hiện tượng hoặc vấn đề luôn tồn tại, không thể tránh khỏi. Trong các tình huống thực tế, nó có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và nghiên cứu xã hội để diễn đạt sự ảnh hưởng liên tục của một yếu tố nào đó trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
