Bản dịch của từ Ever so often trong tiếng Việt
Ever so often

Ever so often (Adverb)
Theo thời gian; thỉnh thoảng.
From time to time occasionally.
I go to social events ever so often for networking opportunities.
Tôi đi đến các sự kiện xã hội thỉnh thoảng để kết nối.
She does not attend parties ever so often like her friends do.
Cô ấy không tham dự các bữa tiệc thỉnh thoảng như bạn bè cô ấy.
Do you visit community centers ever so often for activities?
Bạn có đến các trung tâm cộng đồng thỉnh thoảng để tham gia hoạt động không?
Ever so often (Idiom)
Thỉnh thoảng; bây giờ và sau đó.
Occasionally now and then.
People visit the community center ever so often for events.
Mọi người đến trung tâm cộng đồng thỉnh thoảng để tham gia sự kiện.
She does not attend social gatherings ever so often.
Cô ấy không tham gia các buổi gặp gỡ xã hội thỉnh thoảng.
Do you meet your friends ever so often for coffee?
Bạn có gặp gỡ bạn bè thỉnh thoảng để uống cà phê không?
"Cụm từ 'ever so often' trong tiếng Anh có nghĩa là 'thỉnh thoảng' hoặc 'một cách không thường xuyên.' Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh Anh, nhưng ít thấy trong tiếng Anh Mỹ, nơi cụm từ 'every so often' thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này là cách diễn đạt, tuy nhiên, chúng được hiểu như nhau về mặt ngữ nghĩa và có thể sử dụng hoán đổi cho nhau trong nhiều tình huống.
Cụm từ "ever so often" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "ever" có nguồn gốc từ từ Latin "aevum", nghĩa là "thời gian" hoặc "thế hệ", và "so" từ tiếng Anh cổ "so", nghĩa là "như vậy". Từ "often" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "oft", có nghĩa là "thường xuyên". Xuất hiện từ thế kỷ 19, cụm từ này biểu thị tính chất tái diễn không thường xuyên nhưng đều đặn, phản ánh mối liên hệ giữa tần suất và thời gian.
Cụm từ "ever so often" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần nói và viết khi thí sinh diễn đạt tần suất của một hành động hoặc sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự lặp lại không thường xuyên, ví dụ trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn chương. Sự phổ biến của nó chủ yếu trong văn nói và viết không chính thức, thể hiện sắc thái cảm xúc và tính tự nhiên trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp