Bản dịch của từ Every bit trong tiếng Việt

Every bit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Every bit (Phrase)

ˈɛvɹi bɪt
ˈɛvɹi bɪt
01

Mỗi bit riêng biệt hoặc riêng lẻ.

Each bit separately or individually.

Ví dụ

Every bit of information is crucial for the essay.

Mỗi phần thông tin rất quan trọng cho bài luận.

She didn't include every bit of evidence in her presentation.

Cô ấy không bao gồm mỗi phần bằng chứng trong bài thuyết trình của mình.

Did you analyze every bit of data before drawing conclusions?

Bạn đã phân tích mỗi phần dữ liệu trước khi rút ra kết luận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/every bit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Every bit

Không có idiom phù hợp