Bản dịch của từ Every bit trong tiếng Việt
Every bit

Every bit (Phrase)
Mỗi bit riêng biệt hoặc riêng lẻ.
Each bit separately or individually.
Every bit of information is crucial for the essay.
Mỗi phần thông tin rất quan trọng cho bài luận.
She didn't include every bit of evidence in her presentation.
Cô ấy không bao gồm mỗi phần bằng chứng trong bài thuyết trình của mình.
Did you analyze every bit of data before drawing conclusions?
Bạn đã phân tích mỗi phần dữ liệu trước khi rút ra kết luận chưa?
"Cụm từ 'every bit' được sử dụng để chỉ toàn bộ, từng phần của một thứ gì đó. Nó mang ý nghĩa rằng mọi khía cạnh nhỏ nhất đều được tính đến, thể hiện một sự nhấn mạnh mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn nói, có thể xuất hiện khác biệt về nhấn âm và ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này".
Cụm từ "every bit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "every" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "æfre" có nghĩa là "mỗi một" và "bit" từ tiếng Old English "bitt", biểu thị một phần nhỏ. Sự kết hợp này diễn tả ý nghĩa "mỗi một phần nhỏ" trong một tổng thể. Trong bối cảnh hiện tại, "every bit" thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc sự đầy đủ của một tình huống, diễn tả rằng mọi phần đều quan trọng và có giá trị.
Cụm từ "every bit" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi cần nhấn mạnh sự đầy đủ hoặc tầm quan trọng của một yếu tố nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự hoàn toàn hoặc đồng nhất trong ý kiến, ví dụ như trong các cuộc thảo luận hoặc bài luận, nói về cảm xúc, sự đồng tình hoặc mức độ ảnh hưởng. Mặc dù không quá phổ biến, "every bit" vẫn được xem là một biểu đạt mạnh mẽ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp