Bản dịch của từ Every man trong tiếng Việt
Every man
Every man (Phrase)
Every man in the group contributed ideas during the meeting.
Mỗi người trong nhóm đã đóng góp ý tưởng trong cuộc họp.
Not every man agreed with the proposed changes to the policy.
Không phải mọi người đều đồng ý với những thay đổi đề xuất cho chính sách.
Did every man get a chance to voice his opinion?
Có phải mọi người đều có cơ hội bày tỏ ý kiến của mình không?
Cụm từ "every man" thường được sử dụng để chỉ mọi người đàn ông hoặc tất cả các cá nhân thuộc giới tính nam trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm cả những người không xác định giới tính. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể mang ý nghĩa truyền thống hơn, thường nhấn mạnh sự khác biệt giữa nam và nữ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong các hình thức viết và nói, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến bình đẳng giới.
Cụm từ "every man" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre man", với "æfre" mang nghĩa "mỗi" và "man" chỉ con người. Nguyên thủy, thành phần "man" không chỉ đề cập đến nam giới mà còn bao hàm cả nhân loại. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển, thường được sử dụng để chỉ mỗi cá nhân trong số những người, nhấn mạnh tính phổ quát và bình đẳng. Nghĩa hiện tại phản ánh tư tưởng nhân quyền và bình đẳng xã hội.
Cụm từ "every man" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về quan điểm xã hội hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn học, triết học và các cuộc thảo luận về sự công bằng hoặc bình đẳng giới. Cách dùng này nhấn mạnh tính toàn diện và phổ quát của con người trong các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp