Bản dịch của từ Every now and then trong tiếng Việt
Every now and then
Every now and then (Phrase)
Thỉnh thoảng; theo thời gian.
Occasionally from time to time.
Every now and then, Sarah likes to attend social events.
Đôi khi, Sarah thích tham dự các sự kiện xã hội.
I don't see John every now and then at the community center.
Tôi không thấy John thường xuyên tại trung tâm cộng đồng.
Do you visit the local library every now and then?
Bạn có thăm thư viện địa phương đôi khi không?
Every now and then, Sarah likes to attend social events.
Đôi khi, Sarah thích tham dự các sự kiện xã hội.
I don't socialize every now and then because I prefer solitude.
Tôi không giao tiếp đôi khi vì tôi thích cô đơn.
Cụm từ "every now and then" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một hành động hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên, đôi khi hoặc thỉnh thoảng. Cụm từ này thường mang sắc thái không chính thức và có thể thay thế cho các từ như "occasionally" hay "sometimes". Về mặt cấu trúc, cụm từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng các từ ngữ tương tự hơn.
Cụm từ "every now and then" có nguồn gốc từ các phần tử tiếng Anh cổ, trong đó "every" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "æfre", mang nghĩa "mỗi" và "now and then" có căn nguyên từ cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh. Tổng thể, cụm này thể hiện tính chất không liên tục, nhấn mạnh sự xuất hiện đôi khi không thường xuyên của một sự kiện hay hành động, phản ánh tính biến đổi và không ổn định trong thời gian.
Cụm từ "every now and then" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các môn thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, để diễn đạt sự thường xuyên không đều. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc thói quen xảy ra không liên tục, như việc gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia các sự kiện cụ thể. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn viết để chỉ sự thay đổi hoặc tốc độ của các xu hướng trong các nghiên cứu khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp