Bản dịch của từ Every now and then trong tiếng Việt
Every now and then
Every now and then (Phrase)
Thỉnh thoảng; theo thời gian.
Occasionally from time to time.
Every now and then, Sarah likes to attend social events.
Đôi khi, Sarah thích tham dự các sự kiện xã hội.
I don't see John every now and then at the community center.
Tôi không thấy John thường xuyên tại trung tâm cộng đồng.
Do you visit the local library every now and then?
Bạn có thăm thư viện địa phương đôi khi không?
Every now and then, Sarah likes to attend social events.
Đôi khi, Sarah thích tham dự các sự kiện xã hội.
I don't socialize every now and then because I prefer solitude.
Tôi không giao tiếp đôi khi vì tôi thích cô đơn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Every now and then cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp