Bản dịch của từ Every once in a while trong tiếng Việt
Every once in a while

Every once in a while (Phrase)
Thỉnh thoảng; theo thời gian.
Occasionally from time to time.
Every once in a while, we meet for coffee after work.
Đôi khi, chúng tôi gặp nhau uống cà phê sau giờ làm việc.
She goes to the gym every once in a while to stay fit.
Cô ấy đôi khi đến phòng tập để duy trì vóc dáng.
Every once in a while, they organize a charity event in town.
Đôi khi, họ tổ chức sự kiện từ thiện tại thị trấn.
Cụm từ "every once in a while" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thỉnh thoảng" hoặc "đôi khi". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự lặp lại không thường xuyên của một hành động hay sự kiện. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với đầy đủ ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách diễn đạt trong giao tiếp tiếng Anh Mỹ có thể hơi phổ biến hơn. Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không trang trọng.
Cụm từ "every once in a while" bắt nguồn từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, kết hợp từ "every" (mỗi), "once" (một lần) và "in a while" (trong một khoảng thời gian). Cụm từ này thể hiện ý nghĩa về sự lặp lại không thường xuyên, nhưng vẫn có tính chất định kỳ. Sự phát triển lịch sử của cụm từ này phản ánh cách diễn đạt văn hóa trong việc mô tả các sự kiện, hành động xảy ra không liên tục trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "every once in a while" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi các thí sinh thường diễn đạt thói quen hoặc tình huống không thường xuyên. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những hoạt động xảy ra không thường xuyên, như thăm bạn bè hay tham gia sự kiện. Khả năng sử dụng cụm từ này phản ánh sự thành thạo trong việc diễn đạt ý nghĩa thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp