Bản dịch của từ Every six months trong tiếng Việt

Every six months

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Every six months (Phrase)

ˈɛvɚi sˈɪks mˈʌnθs
ˈɛvɚi sˈɪks mˈʌnθs
01

Xảy ra hoặc tái diễn sáu tháng một lần.

Happening or recurring every six months.

Ví dụ

The company organizes a team-building event every six months.

Công ty tổ chức sự kiện xây dựng đội mỗi sáu tháng.

The community center hosts a blood donation drive every six months.

Trung tâm cộng đồng tổ chức chiến dịch hiến máu mỗi sáu tháng.

The school conducts parent-teacher meetings every six months.

Trường học tổ chức cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên mỗi sáu tháng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/every six months/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Every six months

Không có idiom phù hợp