Bản dịch của từ Every six months trong tiếng Việt
Every six months

Every six months (Phrase)
The company organizes a team-building event every six months.
Công ty tổ chức sự kiện xây dựng đội mỗi sáu tháng.
The community center hosts a blood donation drive every six months.
Trung tâm cộng đồng tổ chức chiến dịch hiến máu mỗi sáu tháng.
The school conducts parent-teacher meetings every six months.
Trường học tổ chức cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên mỗi sáu tháng.
Cụm từ "every six months" chỉ tần suất xảy ra của một sự kiện hoặc hành động, diễn ra định kỳ sau mỗi nửa năm. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói có thể thấy một số khác biệt trong văn phong hoặc ngữ điệu giữa hai vùng miền. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong việc diễn đạt tần suất trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "every six months" chứa "every" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "æfre" (mỗi lúc, luôn) và "sixty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sex" (sáu). Từ "months" xuất phát từ chữ Latinh "mensis" (tháng). Khi kết hợp, cụm từ này mang ý nghĩa chỉ một khoảng thời gian định kỳ, phản ánh sự lặp lại của các sự kiện hoặc hoạt động, thể hiện tính chu kỳ trong thời gian, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về sự lặp lại đều đặn.
Cụm từ "every six months" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nói về thói quen hoặc tần suất thực hiện một hoạt động. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thời gian và tần suất các sự kiện, như báo cáo tài chính hoặc chương trình học. Ngoài ra, "every six months" thường được áp dụng trong ngữ cảnh quản lý dự án, y tế và kiểm tra định kỳ, nhấn mạnh sự đều đặn và kế hoạch hoá trong các hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp