Bản dịch của từ Every so often trong tiếng Việt

Every so often

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Every so often (Adverb)

ˈɛvɚi sˈoʊ ˈɔfən
ˈɛvɚi sˈoʊ ˈɔfən
01

Thỉnh thoảng.

Occasionally.

Ví dụ

She meets her friends every so often for coffee.

Cô ấy gặp bạn bè cô ấy đôi khi để uống cà phê.

Every so often, they organize community events to bring people together.

Đôi khi, họ tổ chức sự kiện cộng đồng để đưa mọi người lại gần nhau.

The club holds meetings every so often to discuss future plans.

Câu lạc bộ tổ chức cuộc họp đôi khi để thảo luận về kế hoạch tương lai.

Every so often (Phrase)

ˈɛvɚi sˈoʊ ˈɔfən
ˈɛvɚi sˈoʊ ˈɔfən
01

Theo thời gian.

From time to time.

Ví dụ

Every so often, we meet up for coffee and catch up.

Thỉnh thoảng, chúng tôi gặp nhau uống cà phê và trò chuyện.

She goes to the gym every so often to stay fit.

Cô ấy thỉnh thoảng đến phòng tập để giữ dáng.

Every so often, they organize community events for charity.

Thỉnh thoảng, họ tổ chức sự kiện cộng đồng vì từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/every so often/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Every so often

Không có idiom phù hợp