Bản dịch của từ Everything considered trong tiếng Việt
Everything considered

Everything considered (Idiom)
Everything considered, social media has a significant impact on society.
Xem xét mọi thứ, truyền thông xã hội có ảnh hưởng đáng kể đối với xã hội.
In a social context, everything considered, online interactions shape relationships.
Trong bối cảnh xã hội, xem xét mọi thứ, tương tác trực tuyến hình thành mối quan hệ.
Everything considered, social gatherings play a crucial role in community bonding.
Xem xét mọi thứ, các cuộc tụ tập xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết cộng đồng.
"Cân nhắc mọi yếu tố" là một cụm từ có nghĩa là xem xét tất cả các khía cạnh hoặc yếu tố liên quan trong một tình huống trước khi đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích và đánh giá để nhấn mạnh sự toàn diện của quá trình suy nghĩ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết.
Cụm từ "everything considered" bắt nguồn từ hình thức kết hợp của từ "everything", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre þing", tức "mọi thứ", và động từ "consider", xuất phát từ tiếng Latin "considerare", nghĩa là "nhìn kỹ", "xem xét". Lịch sử hình thành cụm từ này phản ánh quy trình tư duy phân tích, trong đó mọi khía cạnh đều được đánh giá. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ ra rằng một người đã cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi đưa ra kết luận hoặc quyết định.
Cụm từ "everything considered" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu phân tích hoặc đưa ra kết luận. Cụ thể, nó thường được sử dụng để tổng hợp mọi yếu tố hoặc lập luận trước khi đưa ra quyết định. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống thảo luận, báo cáo nghiên cứu và các văn bản phân tích, giúp nhấn mạnh tính tổng quát của quan điểm hay đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp